- Từ điển Nhật - Việt
ビュー上方向定義ベクトル
Xem thêm các từ khác
-
ビュー平面
Tin học [ ビューへいめん ] mặt hiển thị/mặt trình bày [view plane] -
ビュー平面法線
Tin học [ ビューへいめんほうせん ] tiêu chuẩn mặt hiển thị/tiêu chuẩn mặt trình bày [view plane normal] -
ビューポイント
adj-na Quan điểm -
ビューラー
n bấm lông nheo -
ビューロー
n cục/nha/vụ -
ビューロファックスサービスによるはいたつ
Tin học [ ビューロファックスサービスによる配達 ] PD PR [delivery via bureaufax service/PD PR] -
ビューロファックスサービスによる配達
Tin học [ ビューロファックスサービスによるはいたつ ] PD PR [delivery via bureaufax service/PD PR] -
ビューロクラシー
n Chế độ quan liêu -
ビューワ
Tin học trình xem (dữ liệu) [viewer] -
ビューティ?
Mục lục 1 n 1.1 người đẹp/mỹ nhân 2 adj-na 2.1 xinh đẹp n người đẹp/mỹ nhân adj-na xinh đẹp ~ サロン: thẩm... -
ビューティー
adj-na Vẻ đẹp -
ビューティーアドバイザー
adj-na Cố vấn sắc đẹp -
ビューティーコンテスト
adj-na Cuộc thi sắc đẹp -
ビューティースポット
adj-na nốt ruồi duyên -
ビューティーサロン
adj-na thẩm mỹ viện -
ビューティフル
adj-na đẹp/xinh đẹp -
ビューりったい
Tin học [ ビュー立体 ] mức hiển thị [view volume] -
ビューイング変換
Tin học [ びゅういんぐへんかん ] phép biến đổi window tới viewport [normalization transformation/Viewing transformation/window-to-viewport... -
ビューウィンドウ
Tin học màn hình hiển thị [view window] -
ビュー写像変換行列
Tin học [ ビューしゃぞうへんかんぎょうれつ ] hiển thị ma trận ánh xạ [view mapping matrix]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.