- Từ điển Nhật - Việt
ビンテージカー
Kỹ thuật
xe hơi loại cũ [vintage car]
- Explanation: Loại xe hơi chế tạo giữa những năm 1917 và 1930.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ビンゴ
n bing gô/trò chơi bing gô/trò Bingo -
ビン。トウン
n bình tương -
ビーだま
[ ビー玉 ] n hòn bi/hòn bi ve -
ビーナス
Mục lục 1 n 1.1 sao kim 2 n 2.1 Venus/thần vệ nữ n sao kim n Venus/thần vệ nữ -
ビーナスピー
Tin học VENUS-P [VENUS-P] -
ビーミング
Kỹ thuật sự mắc sợi [beaming] sự phát chùm tia/sự phát tia [beaming] -
ビーチ
n bờ biển/bãi biển -
ビーバー
Mục lục 1 n 1.1 hải ly 2 n 2.1 hải ly/con hải ly n hải ly n hải ly/con hải ly -
ビーバーテールタイプ
Kỹ thuật kiểu đuôi hải ly [beaver-tail type] -
ビーム
Mục lục 1 n 1.1 tia/chùm ánh sáng 2 n 2.1 xà/rầm (xây dựng) 3 Kỹ thuật 3.1 chùm (tia) [beam] 3.2 chùm hạt [beam] 3.3 tia/phát xạ/phát... -
ビームアクスル
Kỹ thuật trục dầm [beam axle] -
ビームコンパス
Kỹ thuật phạm vi phát xạ/phạm vi phát tia [beam compass] -
ビームセレクター
Kỹ thuật bộ chọn chùm (tia)/bộ chọn phát xạ [beam selector] -
ビールの栓を抜く
[ びーるのせんをぬく ] exp khui bia -
ビールびん
[ ビール瓶 ] n chai bia -
ビールけん
Mục lục 1 [ ビール券 ] 1.1 / KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 Phiếu bia [ ビール券 ] / KHOÁN / n Phiếu bia -
ビール券
[ ビールけん ] n Phiếu bia -
ビールス
Mục lục 1 n 1.1 siêu vi trùng 2 n 2.1 Virut n siêu vi trùng n Virut -
ビールス学
[ びーるすがく ] exp siêu vi trùng học -
ビール瓶
[ ビールびん ] n chai bia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.