- Từ điển Nhật - Việt
ビーズシート
Xem thêm các từ khác
-
ビータイプ
Kỹ thuật kiểu chữ V [vee-type] -
ビー玉
[ ビーだま ] n hòn bi/hòn bi ve -
ビットちょう
Tin học [ ビット長 ] độ dài bit [bit length] -
ビットみつど
Tin học [ ビット密度 ] mật độ bit [bit density/recording density] -
ビットあまりりつ
Tin học [ ビット誤り率 ] tỷ lệ lỗi bit [bit error rate] -
ビットあやまりりつ
Tin học [ ビット誤り率 ] tốc độ lỗi bit [BER/bit errror rate] -
ビットこうせい
Tin học [ ビット構成 ] cấu hình bit [bit configuration] -
ビット密度
Tin học [ ビットみつど ] mật độ bit [bit density/recording density] -
ビット位置
Tin học [ びっといち ] vị trí bit [bit position] -
ビットマップ
Mục lục 1 vs 1.1 ảnh Bitmap 2 Tin học 2.1 ảnh bit/ảnh nhị phân [bit map] vs ảnh Bitmap Tin học ảnh bit/ảnh nhị phân [bit map]... -
ビットマップディスプレイ
Tin học màn hình ánh xạ bít [bit-mapped display] -
ビットマップフォント
Tin học phông ánh xạ bít [bit-mapped font] -
ビットマップフォントのこと
Tin học phông bitmap [raster font/bit-map font] -
ビットレート
Tin học tốc độ bit [bit rate] -
ビットレイト
Tin học tốc độ bit [bit rate] -
ビットトランスペアレンシー
Tin học tính trong suốt bít [bit transparency] -
ビットブリット
Tin học hàm BitBlt [BitBlt] -
ビットブレース
Kỹ thuật cái khoan tay [bit-brace] -
ビットプレーン
Tin học mặt phẳng bít [bit plane] -
ビットパリティ
Tin học bit chẵn lẻ [bit parity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.