- Từ điển Nhật - Việt
ビード下割れ試験
Kỹ thuật
[ ビードしたわれしけん ]
thử nghiệm nứt gãy dưới mối hàn [underbead cracking test]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ビードフィラ
Kỹ thuật chất gắn mối hàn [bead filler] -
ビードわれ
Kỹ thuật [ ビード割れ ] sự nứt mối hàn [bead crack] Explanation : ビード部に生じる割れの欠陥。 -
ビード割れ
Kỹ thuật [ ビードわれ ] sự nứt mối hàn [bead crack] Explanation : ビード部に生じる割れの欠陥。 -
ビーアールアイ
Tin học Giao diện tốc độ cơ bản [BRI/Basic Rate Interface] Explanation : BRI là dịch vụ tối thiểu của ISDN (Integrated Services... -
ビーアイダブリュー
Tin học BIW [BIW] -
ビーアイエス
Tin học hệ thống thông tin kinh doanh [BIS/business information system] -
ビーアイエスディーエヌ
Tin học B-ISDN [B-ISDN/broadband ISDN] Explanation : Thế hệ tiếp theo của ISDN dựa trên kỹ thuật ATM. BISDN chia thông tin ra làm hai... -
ビーイ
Tin học BER [BER] -
ビーエムピー
Tin học BMP [BMP] -
ビーエヌシーコネクタ
Tin học đầu nối BNC [BNC connector] Explanation : Các đầu nối BNC dùng để kềt nối, mở rộng hay giới hạn các mạng cáp đồng... -
ビーエスシー
Tin học BSC [BSC/binary synchronous communications protocol] Explanation : Một chuẩn kết nối được phát triển bởi IBM. Dữ liệu trong... -
ビーオーイー
Kinh tế ngân hàng Anh [Bank of England (BOE)] Category : Giao dịch [取引] -
ビーオージェイ
Kinh tế ngân hàng Nhật Bản [Bank of Japan (BOJ)] Category : Giao dịch [取引] -
ビーカ
n cốc dùng trong phòng thí nghiệm -
ビーク
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mỏ (chim) [beak] 1.2 mũi (tàu, thuyền) [beak] 1.3 mũi đe [beak] Kỹ thuật mỏ (chim) [beak] mũi (tàu, thuyền)... -
ビークル
Kỹ thuật phương tiện/chuyên chở bằng xe [vehicle] -
ビークルダイナミックエリア
Kỹ thuật khu vực xe năng động [vehicle dynamic-area] -
ビークルウエート
Kỹ thuật trọng lượng xe [vehicle weight] -
ビークルクリアランス
Kỹ thuật khoảng hở của xe [vehicle clearance] -
ビークルクリアランスサークル
Kỹ thuật chu kỳ khoảng hở của xe [vehicle clearance circle]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.