- Từ điển Nhật - Việt
ファイバーガラス
Xem thêm các từ khác
-
ファイバブシュ
Kỹ thuật bạc lót bằng phíp [fiber bush] -
ファイバパッキング
Kỹ thuật sự làm kín bằng sợi [fiber packing] -
ファイバヒール
Kỹ thuật đế sợi [fiber heel] -
ファイバギア
Kỹ thuật bánh răng bằng phíp [fiber gear] -
ファイバグリース
Kỹ thuật mỡ sợi [fiber grease] -
ファイヤマン
Kỹ thuật lính cứu hỏa [fire-man] -
ファイヤハイドラント
Kỹ thuật vòi lấy nước chữa cháy [fire hydrant] -
ファイヤハウス
Kỹ thuật trạm chữa cháy [fire house] -
ファイヤリング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự châm hỏa [firing] 1.2 sự đốt/sự nung [firing] 1.3 sự nổ (mìn) [firing] Kỹ thuật sự châm hỏa... -
ファイヤリングポイント
Kỹ thuật điểm tự cháy [firing point] Explanation : Nhiệt độ mà một chất tự bốc cháy thành ngọn. -
ファイヤリングオーダー
Kỹ thuật tiêu lệnh chữa cháy [firing order] -
ファイヤーウォール
Tin học bức tường lửa [firewall] Explanation : Bức tường lửa làm màn chắn điều khiển luồng lưu thông giữa các mạng, thường... -
ファイヤトラック
Kỹ thuật xe cứu hỏa/máy bơm cứu hỏa [fire truck] -
ファイヤプラグ
Kỹ thuật chỗ lắp vòi rồng chữa cháy [fire plug] Explanation : Chỗ lắp vòi rồng chữa cháy (ở hệ thống dẫn nước đường... -
ファイヤアップ
Kỹ thuật nhóm lò [fire-up] -
ファイヤウォール
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bức tường lửa [fire-wall] 2 Tin học 2.1 bức tường lửa [firewall] Kỹ thuật bức tường lửa [fire-wall]... -
ファイヤエクスチングイッシャ
Kỹ thuật bình cứu hỏa [fire extinguisher] -
ファイヤエスケープ
Kỹ thuật lối thoát phòng hỏa hoạn [fire escape] -
ファイリング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự giũa [filing] 1.2 sự sắp hồ sơ [filing] 1.3 sự sắp xếp lưu trữ [filing] Kỹ thuật sự giũa [filing]... -
ファイリングシステム
n hệ thống mài giũa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.