- Từ điển Nhật - Việt
ファインプレー
Xem thêm các từ khác
-
ファインダー
Mục lục 1 n 1.1 kính nhắm 2 n 2.1 mắt nhìn của máy ảnh n kính nhắm n mắt nhìn của máy ảnh -
ファインスレッド
Kỹ thuật ren bước nhỏ/ren tinh [fine-thread] -
ファイト
n sự đánh nhau/chiến đấu ~ マネー: tiền thù lao cho vận động viên các môn đấm bốc, vật -
ファイブスター
n năm sao (hạng khách sạn) -
ファイティングスピリット
n tinh thần chiến đấu/tinh thần đấu tranh -
ファイフォー
Tin học vào trước ra trước [FIFO/First In First Out] -
ファイア
Mục lục 1 n 1.1 lửa 2 Kỹ thuật 2.1 đám cháy [fire] 2.2 lửa [fire] 2.3 ngọn lửa [fire] 2.4 sự đánh lửa [fire] n lửa キャンプ ~: lửa... -
ファイアマン
n Lính cứu hoả -
ファイアプルーフ
n Chống lửa/chống cháy -
ファイアアラーム
n chuông báo cháy -
ファイアインシュアランス
n bảo hiểm hỏa hoạn -
ファイアウォール
Tin học bức tường lửa [firewall] Explanation : Bức tường lửa làm màn chắn điều khiển luồng lưu thông giữa các mạng, thường... -
ファイター
n đấu sĩ/chiến sĩ -
ファウル
Mục lục 1 n 1.1 bóng đánh ra ngoài (bóng chày) 2 n 2.1 sự chơi sai luật/phạm luật (thể thao) n bóng đánh ra ngoài (bóng chày)... -
ファウンテンブラシ
Kỹ thuật chổi có vòi phun [fountain brush] -
ファウンデーション
n Nền tảng -
ファクトリー
n nhà máy -
ファクトリーオートメーション
n Tự động hóa nhà máy -
ファクトリー・オートメーション
Kinh tế sự tự động hóa nhà máy [Factory Automation (FA)] Explanation : NC工作機械、産業ロボット、CADなどを組み合わせて工場全体を自動化、無人化しようとしたもの。類似する言葉であるFMS(フレキシブル・マニファクシャリング・システム)などと概念としては共通している。 -
ファクシミリ
n sao chép/fax
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.