- Từ điển Nhật - Việt
フィップス
Tin học
chuẩn xử lý dữ liệu liên bang (Mỹ) [FIPS/Federal Information Processing Standards]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
フィッティング
n sự thử quần áo ~ルーム: phòng thử quần áo -
フィッシュ
n cá/loại cá ~ ミール: cá khô -
フィッシュテーリング
Kỹ thuật đuôi cá [fish-tailing] -
フィッシュテールモーション
Kỹ thuật chuyển động đuôi cá [fish-tail motion] -
フィッシュアイ
Kỹ thuật lõm mắt cá [fish eye] Category : nhựa [樹脂] Explanation : Tên lỗi nhựa. -
フィフティーフィフティー
n hai phần bằng nhau/chia đôi/Năm mươi năm mươi -
フィフスホイール
Kỹ thuật bánh xe thứ năm [fifth-wheel] -
フィフスホイールキングピン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bu lông chính bánh xe thứ năm [fifth-wheel kingpin] 1.2 chốt chính bánh xe thứ năm [fifth-wheel kingpin] 1.3... -
フィフスホイールステアリング
Kỹ thuật bánh lái thứ năm [fifth-wheel steering] -
フィド
Tin học FIDO [FIDO] -
フィニーテール
Kỹ thuật đuôi có vây [finny-tail] -
フィニッシュ
Mục lục 1 n 1.1 sự kết thúc/phần cuối 2 Kỹ thuật 2.1 sự gia công lần cuốI [finish] 2.2 sự gia công tinh [finish] 2.3 sự hoàn... -
フィニッシュトパーツ
Kỹ thuật bộ phận đã hoàn thiện/chi tiết đã hoàn thiện [finished parts] -
フィアンセ
Mục lục 1 n 1.1 chồng chưa cưới/hôn phu 2 n 2.1 vợ chưa cưới/hôn thê n chồng chưa cưới/hôn phu n vợ chưa cưới/hôn thê -
フィギュア
n hình dáng/hình vẽ/sơ đồ -
フィギュアスケーティング
n sự trượt băng nghệ thuật -
フィクション
n sự hư cấu/tưởng tượng/viễn tưởng -
フィクス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 gắn vào/ráp vào theo thứ tự định trước [fix] 2 Tin học 2.1 FIX [FIX] Kỹ thuật gắn vào/ráp vào... -
フィクストアクスル
Kỹ thuật trục cố định [fixed axle] -
フィクストキャリパブレーキ
Kỹ thuật phanh compa đo ngoài cố định [fixed-caliper brake]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.