- Từ điển Nhật - Việt
フィンガ
Xem thêm các từ khác
-
フィンガチップコントロール
Kỹ thuật sự điều khiển bấm nút [finger-tip control] -
フィンガー
Mục lục 1 n 1.1 Ngón tay 2 Tin học 2.1 lệnh finger [finger] n Ngón tay Tin học lệnh finger [finger] Explanation : Finger là lệnh UNIX... -
フィーチャーグループ
Tin học nhóm tính năng [feature group] -
フィーチャコネクタ
Tin học sự liên kết các tính năng [feature connector] -
フィーバー
Mục lục 1 n 1.1 cơn sốt/bệnh sốt 2 n 2.1 sự bồn chồn/sự xúc động n cơn sốt/bệnh sốt n sự bồn chồn/sự xúc động -
フィーメールスレッド
Kỹ thuật ren trong [female thread] -
フィーメールスクリュ
Kỹ thuật đai ốc [female screw] ren trong [female screw] -
フィーラ
Kỹ thuật dụng cụ thăm dò [feeler] -
フィーラゲージ
Kỹ thuật cỡ lá [feeler-gauge] -
フィーラストック
Kỹ thuật cỡ lá [feeler-stock] -
フィーリング
Mục lục 1 n 1.1 cảm giác/cảm xúc/sự cảm động 2 Kỹ thuật 2.1 cảm giác [feeling] n cảm giác/cảm xúc/sự cảm động Kỹ... -
フィールテスト
Kỹ thuật thử cảm giác [feel-test] -
フィールド
Mục lục 1 n 1.1 sàn/sân đấu (thể thao) 2 n 2.1 trường/điện trường (vật lý) 3 Kỹ thuật 3.1 trường/phạm vi [field] 4 Tin... -
フィールドぶんりもじ
Tin học [ フィールド分離文字 ] ký tự phân cách trường dữ liệu [field-separator character] -
フィールドマグネット
Kỹ thuật nam châm cảm điện [field magnet] Explanation : Khi quay, ứng điện vào cuộn dây đứng yên để cho ra một dòng điện... -
フィールドポール
Kỹ thuật cực từ [field pole] -
フィールドレース
Kỹ thuật vòng có rãnh cảm điện [field race] -
フィールドワーク
n sự điều tra ngoài trời/nghiên cứu ngoài trời (khoa học) -
フィールドワインディング
Kỹ thuật cuộn dây cảm điện [field winding] -
フィールドテーピング
Kỹ thuật băng cảm điện [field taping]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.