- Từ điển Nhật - Việt
フェライトじしん
Xem thêm các từ khác
-
フェライトこう
Kỹ thuật [ フェライト鋼 ] thép ferit [ferrite steel] -
フェライトコア
Kỹ thuật lõi ferit [ferrite core] -
フェライト磁心
Tin học [ フェライトじしん ] lõi ferit [ferrite core] -
フェライト鋼
Kỹ thuật [ フェライトこう ] thép ferit [ferrite steel] -
フェラスメタル
Kỹ thuật kim loại đen [ferrous metal] -
フェリー
Mục lục 1 n 1.1 phà 2 Kỹ thuật 2.1 vành (bánh xe) [felly] n phà フェリー乗り場: bến phà Kỹ thuật vành (bánh xe) [felly] -
フェリーボート
Mục lục 1 n 1.1 phà 2 Kỹ thuật 2.1 phà [ferry-boat] n phà Kỹ thuật phà [ferry-boat] -
フェルール
Kỹ thuật ống nối/ống bọc cán/ống tăng bền [ferrule] -
フェルト
Mục lục 1 n 1.1 nỉ/phớt 2 Kỹ thuật 2.1 các tông ép nhựa/giấy dầu [felt] 2.2 lót nỉ/dạ [felt] 2.3 phớt [felt] 2.4 ép dạ/ép... -
フェルトぼう
[ フェルト帽 ] n mũ phớt -
フェルト帽
[ フェルトぼう ] n mũ phớt -
フェルトタイプフィルター
Kỹ thuật bộ lọc kiểu ép phớt [felt-type filter] -
フェルウル
n sắt bịt đầu/sắt bịt đầu ống/vòng sắt đệm nối -
フェレット
n dây lụa/dây vải -
フェロー
Kỹ thuật vành (bánh xe) [felloe] -
フェローシップ
Mục lục 1 n 1.1 học bổng nghiên cứu sinh 2 n 2.1 Tình đoàn kết n học bổng nghiên cứu sinh n Tình đoàn kết -
フェンダー
Kỹ thuật đệm cập tàu tấm chắn/vè xe/tấm chắn (đầu xe hơi)/tấm chắn lửa (trước lò sưởi) [fender] -
フェンシング
n môn đấu kiếm -
フェンス
n rào/hàng rào/rào chắn -
フェールセーフ
Kỹ thuật an toàn/tin cậy [fail-safe]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.