- Từ điển Nhật - Việt
フェード
Mục lục |
Kỹ thuật
héo [fade]
hiện tượng má phanh mòn làm cho phanh không ăn [fade]
- Category: ô tô [自動車]
- Explanation: プレーキパッドが長時間の連続使用で熱を持ち、摩擦力が低下してブレーキが利かなくなってしまう現象。下り坂で起こると大変なことになるので、防ぐためにはエンジンブレーキを活用したい。
phai/nhạt [fade]
tàn [fade]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
フェードアウト
Kỹ thuật sự giảm âm dần [fade-out] sự tắt hình dần [fade-out] -
フェードイン
Kỹ thuật sự hiện hình [fade-in] sự nổi âm dần [fade-in] -
フェーダコントロール
Kỹ thuật điều khiển bộ chiết áp [fader control] điều khiển bộ chỉnh âm lượng [fader control] -
フェーシャ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bảng đồng hồ trong xe ô tô [fascia] 1.2 dải/băng [fascia] 1.3 đường gờ/đường nổi (trên tường,... -
フェーシャボード
Kỹ thuật bảng đồng hồ trong xe ô tô [fascia-board] -
フェーシャパネル
Kỹ thuật bảng đồng hồ trong xe ô tô [fascia-panel] -
フェーシング
Kỹ thuật lớp ốp/lớp tráng/vật liệu ốp/vật liệu phủ [facing] sự tạo bề mặt/sự gia công bề mặt [facing] -
フェーシングツール
Kỹ thuật dụng cụ tạo bề mặt/dụng cụ gia công bề mặt [facing-tool] -
フェージングギア
Kỹ thuật truyền động định pha [phasing gear] -
フェース
Mục lục 1 n 1.1 khuôn mặt/gương mặt/bề mặt (vách đá) 2 Kỹ thuật 2.1 mặt/bề mặt/phía trước [face] 2.2 sự xử lý bề... -
フェースナット
Kỹ thuật đai ốc mặt [face-nut] -
フェースバー
Kỹ thuật thanh mặt [face-bar] -
フェースツーフェース
Tin học mặt đối mặt [face to face] -
フェースギア
Kỹ thuật bánh răng mặt đầu [face-gear] -
フェータル
n Chí tử -
フェッチ
Tin học tìm nạp [fetch (vs)] -
フェッチサイクル
Tin học vòng tìm nạp [fetch cycle] -
フェップ
Tin học bộ xử lý ngoại vi [FEP/front-end processor] -
フェビアニズム
n Chủ nghĩa khoan hòa -
フェデレーション
n liên đoàn/liên bang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.