- Từ điển Nhật - Việt
フォア
Xem thêm các từ khác
-
フォアマン
n quản đốc/đốc công -
フォアハンド
n sự thuận tay -
フォアバーレル
Kỹ thuật bốn họng (bộ chế hòa khí) [four-barrel] -
フォアポイントサスペンション
Kỹ thuật treo bốn điểm [four-point suspension] -
フォアボール
n bốn bóng (bóng chày) -
フォアドア
Kỹ thuật bốn cửa [four-door] -
フォアホイーラ
Kỹ thuật xe bốn bánh [four-wheeler] -
フォアホイールドライブ
Kỹ thuật xe có bốn bánh chủ động [four-wheel drive] Explanation : Hai bánh trước phát động nhờ bộ cầu xe phát động rất... -
フォアウェイコントロール
Kỹ thuật điều khiển bốn ngả (đường) [four-way control] -
フォアグラウンドジョブ
Tin học nhiệm vụ nền trước/nhiệm vụ nổi [foreground job] Explanation : Trong các máy tính có khả năng đa nhiệm, đây là loại... -
フォアシリンダー
Kỹ thuật bốn xy lanh [four-cyclinder] -
フォアシータ
Kỹ thuật xe bốn chỗ ngồi [four-seater] -
フォアシステムズ
Tin học Fore Systems [Fore Systems] -
フォアストロークエンジン
Kỹ thuật động cơ bốn thì [four-stroke engine] -
フォアサイクル
Kỹ thuật bốn thì (động cơ) [four-cycle] -
フォイル
Kỹ thuật lá (kim loại) [foil] -
フォク
n dĩa -
フォグランプ
Kỹ thuật Đèn sương mù Category : ô tô [自動車] Explanation : đèn giúp xe đi trong sương mù 雨や雪、霧などの悪天候下でも視認性を確保する補助ランプの一種。たいていはイエロータイプとクリアタイプがある。 -
フォグライト
Kỹ thuật Đèn sương mù [fog-light] -
フォスフォルブロンズ
Kỹ thuật đồng thiếc photpho [phosphor bronze]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.