- Từ điển Nhật - Việt
フォアシータ
Xem thêm các từ khác
-
フォアシステムズ
Tin học Fore Systems [Fore Systems] -
フォアストロークエンジン
Kỹ thuật động cơ bốn thì [four-stroke engine] -
フォアサイクル
Kỹ thuật bốn thì (động cơ) [four-cycle] -
フォイル
Kỹ thuật lá (kim loại) [foil] -
フォク
n dĩa -
フォグランプ
Kỹ thuật Đèn sương mù Category : ô tô [自動車] Explanation : đèn giúp xe đi trong sương mù 雨や雪、霧などの悪天候下でも視認性を確保する補助ランプの一種。たいていはイエロータイプとクリアタイプがある。 -
フォグライト
Kỹ thuật Đèn sương mù [fog-light] -
フォスフォルブロンズ
Kỹ thuật đồng thiếc photpho [phosphor bronze] -
フォスターチャイルド
n con nuôi -
フセリン
n sáp -
僕ら
[ ぼくら ] n, male chúng tôi 僕もさ。テレビの前で僕らのチームを応援するしかないね。 :Tớ cũng vậy. Chúng tớ... -
ブラジャ
n áo ngực -
ブリネルこうどけい
Kỹ thuật [ ブリネル硬度計 ] máy đo độ cứng brinell [Brinell hardness meter] Explanation : Máy đo độ cứng bằng cách ép đầu... -
ブリネルかたさ
Kỹ thuật [ ブリネル硬さ ] độ cứng brinnel [brinnel hardness] -
ブリネル硬さ
Kỹ thuật [ ブリネルかたさ ] độ cứng brinnel [brinnel hardness] -
ブリネル硬度計
Kỹ thuật [ ブリネルこうどけい ] máy đo độ cứng brinell [Brinell hardness meter] Explanation : Máy đo độ cứng bằng cách... -
ブレーキ装置
Kỹ thuật [ ぶれーきそうち ] thiết bị phanh -
ブレーキ装置の部分
Kỹ thuật [ ぶれーきそうちのぶぶん ] thành phần của thiết bị phanh -
僅か
[ わずか ] n, adj-na, adv chỉ một chút/lượng nhỏ わずか14歳で彼は大学に通い始めた: Anh ấy đã bắt đầu học đại... -
僅差
[ きんさ ] Suýt 試合で、僅差で負けていた相手でも集中力を発揮して勝ってしまう Ở trận đấu ngay lúc tưởng chừng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.