- Từ điển Nhật - Việt
フォールト
Mục lục |
n
quả giao bóng hỏng (ten nít, bóng chuyền...)
Kỹ thuật
lỗi [fault]
- Explanation: 故障の原因をフォールトと呼ぶ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
フォールトトレラント
Tin học khả năng chịu đựng sai sót [fault-tolerant (an)] Explanation : Khả năng của hệ máy tính đối phó với các trục trặc... -
フォールオフ
Kỹ thuật giảm tốc độ [fall-off] rơi xuống [fall-off] -
フォーレタイププレート
Kỹ thuật tấm kiểu Faure [Faure-type plate] -
フォートラン
Mục lục 1 n 1.1 Fortran/ngôn ngữ fotran 2 n 2.1 sự chuyển đổi công thức 3 Tin học 3.1 ngôn ngữ FORTOTRAN [FORTRAN/formula translation... -
フォーディー
Tin học 4D [4D] -
フォード
n chỗ cạn -
フォードマチックトランスミッション
Kỹ thuật truyền động Ford-O-matic [Ford-O-matic transmission] -
フォードカップ
Kỹ thuật cốc đo độ nhớt sơn [Ford viscosity cup] Category : sơn [塗装] -
フォーカルポイント
Kỹ thuật tiêu điểm [focal point] -
フォーカシングスクリュ
Kỹ thuật vít hội tụ [focusing screw] -
フォーカス
Mục lục 1 n 1.1 dự báo thời tiết 2 n 2.1 tiêu điểm/điểm chính/mục tiêu 3 Kỹ thuật 3.1 tiêu cự [focus] 4 Tin học 4.1 tập... -
フォーキャブリオレ
Kỹ thuật xe mui trần Faux [Faux cabriolet] -
フォーク
Mục lục 1 n 1.1 cái nĩa 2 n 2.1 dân ca/dân gian 3 n 3.1 dĩa/nĩa 4 n 4.1 nĩa 5 n 5.1 xiên 6 Kỹ thuật 6.1 nĩa/chĩa/nạng/gắp xe [fork]... -
フォークリフト
Mục lục 1 n 1.1 máy nâng 2 n 2.1 xe nâng chuyển hàng 3 Kỹ thuật 3.1 xe nâng hàng [fork-lift] n máy nâng n xe nâng chuyển hàng Kỹ... -
フォークリフトトラック
Kỹ thuật xe tải nâng hàng [fork-lift truck] -
フォークボール
n dĩa lớn/nĩa lớn -
フォークセンターシャフト
Kỹ thuật trục càng giữa [fork-center shaft] -
フォークソング
n bài hát dân ca -
フォージ
Mục lục 1 n 1.1 Rèn 2 Kỹ thuật 2.1 lò rèn [forge] 2.2 rèn [forge] n Rèn Kỹ thuật lò rèn [forge] rèn [forge] -
フォージング
Kỹ thuật sự rèn [forging] vật rèn/rèn [forging]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.