- Từ điển Nhật - Việt
フラットヘッドタイプ
Xem thêm các từ khác
-
フラットパネル
Tin học màn hình phẳng [flat panel (monitor, e.g.)] -
フラットパネルモニター
Tin học màn hình phẳng [flat panel monitor] -
フラットパネルディスプレイ
Tin học màn hình phẳng [flat panel display] -
フラットディスプレイ
Tin học màn hình phẳng [flat (screen) display] -
フラットフォロア
Kỹ thuật bánh răng bị dẫn phẳng/đĩa ma sát bị dẫn phẳng [flat follower] nắp pít tông phẳng [flat follower] -
フラットベースリム
Kỹ thuật vành lòng phẳng [flat-base rim] -
フラットベットスキャナ
Tin học máy quét hình phẳng [flatbed scanner] Explanation : Một loại máy quét hình có diện tích mặt quét phẳng đủ rộng để... -
フラットベッドしきプロッタ
Tin học [ フラットベッド式プロッタ ] máy vẽ hình phẳng [flatbed plotter] -
フラットベッド式プロッタ
Tin học [ フラットベッドしきプロッタ ] máy vẽ hình phẳng [flatbed plotter] -
フラットカー
Kỹ thuật sàn móc hậu chuyên chở [flat car] toa trần [flat car] -
フラットキー
Kỹ thuật then bằng [flat key] -
フラットケーブル
Tin học cáp phẳng [flat cable] -
フラットゲージ
Kỹ thuật thước đo phẳng/thiết bị đo phẳng [flat gauge] -
フラットスポット
Kỹ thuật đốm phẳng [flat-spot] -
フラットタイヤ
Kỹ thuật lốp bẹp [flat tire] lốp xì hơi [flat tire] -
フラップ
Mục lục 1 n 1.1 nắp để gấp xuống (túi, phong bì) 2 Kỹ thuật 2.1 Nắp túi n nắp để gấp xuống (túi, phong bì) Kỹ thuật... -
フラッパー
Kỹ thuật vật tác động đến trí nhớ [flapper] -
フラッディング
Tin học làm ngập dữ liệu [flooding] -
フラックス
Kỹ thuật chất gây cháy [flux] Category : hàn/luyện kim [溶接/冶金] Explanation : フラックスとは母材(金属)と溶けたロウ表面の酸化皮膜を除去し、加熱中に再び酸化するのを防止する作用があります。このため清浄な母材金属面上に「濡れ」が生じ溶けたロウの流れを促進させます。 -
フラッシャ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ phận tạo nhấp nháy [flasher] 1.2 công tắc nhấp nháy [flasher] 1.3 tiếp điểm [flasher] 1.4 vòi tia...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.