- Từ điển Nhật - Việt
フリッカー
Xem thêm các từ khác
-
フリッカーフリーの
Tin học không bị nhiễu giật [flicker-free] -
フリクショナルトランスミッション
Kỹ thuật truyền động ma sát [frictional transmission] -
フリクショナルクラッチ
Kỹ thuật ly hợp ma sát [frictional clutch] -
フリクション
Mục lục 1 n 1.1 Ma sát 2 Kỹ thuật 2.1 sự ma sát [friction] n Ma sát Kỹ thuật sự ma sát [friction] -
フリクションブレーキ
Kỹ thuật phanh ma sát [friction brake] -
フリクションフィード
Tin học kéo giấy bằng trục lăn [friction feed] Explanation : Một hệ cơ khí đùn giấy của máy in dùng để kéo từng tờ qua... -
フリゲート
Mục lục 1 n 1.1 chim chiến/chim frê-gat 2 n 2.1 Tàu khu trục n chim chiến/chim frê-gat n Tàu khu trục -
フルそうび
Tin học [ フル装備 ] được trang bị đầy đủ [fully equipped] -
フルじょうちょう
Tin học [ フル冗長 ] hoàn toàn không cần thiết/hoàn toàn thừa [fully redundant] -
フルハーネス
Kỹ thuật độ cứng toàn bộ [full-harness] -
フルハイト
Tin học cao hết cỡ [full-height (a-no)] -
フルバージョン
Tin học phiên bản đầy đủ [full version] -
フルバックアップ
Tin học ghi dự phòng toàn bộ [full backup] Explanation : Ghi dự phòng lại tất cả mọi tệp trên đĩa cứng. Đồng nghĩa với... -
フルモーション
Tin học hoàn toàn động [full motion] -
フルモーションビデオ
Tin học video hoàn toàn động [full motion video] -
フルライン
Kỹ thuật đường liền nét [full-line] -
フルリタード
Kỹ thuật chậm hoàn toàn/trễ hoàn toàn [full-retard] -
フルレンクス
Kỹ thuật dài bằng thân người [full-length] -
フルレースカム
Kỹ thuật cam có rãnh lăn toàn bộ [full-race cam] -
フルロード
Kỹ thuật trọng tải toàn bộ [full-load]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.