- Từ điển Nhật - Việt
フリバ
Xem thêm các từ khác
-
フリュートリーマ
Kỹ thuật mũi doa có rãnh [flute reamer] -
フリューテッドナット
Kỹ thuật ốc có rãnh [fluted nut] -
フリュアレセントランプ
Kỹ thuật đèn huỳnh quang [fluorescent lamp] -
フリンジ
n tóc mái/phần tóc cắt ngang trán -
フリー
Mục lục 1 adj-na 1.1 không mất tiền/được miễn phí 2 n 2.1 sự tự do 3 adj-na 3.1 tự do 4 Kỹ thuật 4.1 không tải [free] 4.2... -
フリーマーケット
n thị trường tự do -
フリーハンド
Mục lục 1 n 1.1 sự làm bằng tay/việc không dùng dụng cụ (hội họa) 2 Kỹ thuật 2.1 bằng tay/không dùng dụng cụ [free-hand]... -
フリーバルブメカニズム
Kỹ thuật cơ cấu van tự do [free-valve mechanism] -
フリーランニングディスタンス
Kỹ thuật khoảng cách chạy tự do [free-running distance] -
フリーランニングタイム
Kỹ thuật thời gian chạy tự do [free-running time] -
フリーランス
n nhà báo tự do/nhà chính trị độc lập/người không làm cho đơn vị nào cả -
フリーランサー
n nhà báo tự do/nhà chính trị độc lập/người không làm cho đơn vị nào cả -
フリーレングス
Kỹ thuật chiều dài tự do [free-length] -
フリートラベル
Kỹ thuật hành trình tự do [free-travel] -
フリートレード
n Tự do buôn bán -
フリートーキング
n mạn đàm -
フリープレー
Kỹ thuật hành trình tự do [free-play] -
フリーパス
n sự vào cửa không mất tiền/giấy vào cửa không mất tiền -
フリービーエスディー
Tin học hệ điều hành FreeBSD [FreeBSD] -
フリーピストンエンジン
Kỹ thuật động cơ có pít tông tự do [free-piston engine]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.