- Từ điển Nhật - Việt
フルフローチングアクスル
Xem thêm các từ khác
-
フルフローティングベアリング
Kỹ thuật ổ đỡ treo hoàn toàn [full floating bearing] -
フルフロータイプ
Kỹ thuật kiểu dòng chảy toàn bộ [full-flow type] -
フルフェースコンタクトリング
Kỹ thuật đai tiếp xúc toàn bộ bề mặt [full-face-contact ring] -
フルフォースフィード
Kỹ thuật sự cấp liệu cưỡng bức hoàn toàn [full-force feed] -
フルダンプ
Tin học kết xuất đầy đủ/kết xuất toàn bộ [full dump] -
フルアップ
Kỹ thuật nạp đầy [full-up] -
フルアドバンス
Kỹ thuật sự chuyển động tiến hoàn toàn [full-advance] -
フルイドフライホイル
Kỹ thuật bánh đà dùng chất lỏng [fluid flywheel] -
フルイドドライブ
Kỹ thuật truyền động thủy lực [fluid drive] Explanation : Khớp nối truyền lực dùng cho xe hơi dựa trên nguyên tắc ứng dụng... -
フルイドダイナモメータ
Kỹ thuật lực kế dùng chất lỏng [fluid dynamometer] -
フルイドカップリング
Kỹ thuật khớp nối dầu [fluid coupling] Explanation : Theo nguyên tắc cánh quạt chuyển động dầu và dầu làm chuyển động tua... -
フルイドクラッチ
Kỹ thuật ly hợp dùng chất lỏng [fluid clutch] -
フルイドサスペンション
Kỹ thuật hệ thống treo dùng chất lỏng [fluid suspension] -
フルエリプチックスプリング
Kỹ thuật lò xo êlip toàn bộ [full-elliptic spring] -
フルオートマチックコントロール
Kỹ thuật điều khiển tự động hoàn toàn [full-automatic control] -
フルカラー
Tin học đầy màu sắc [full color] -
フルキャッピング
Kỹ thuật mui xe toàn bộ [full-capping] -
フルキャパシチー
Kỹ thuật dung tích toàn bộ [full-capacity] -
フルシンクロメッシュ
Kỹ thuật bộ đồng bộ hoàn toàn [full-synchromesh] -
フルスロットル
Kỹ thuật van tiết lưu mở hoàn toàn [full-throttle] Category : ô tô [自動車] Explanation : アクセルを目一杯踏み込んだスロットルバルブ全開の状態。とにかく早く回転を上げたいとき、パワーが必要な時などに使うが、多用するとどんなクルマでも燃費が極端に悪化してしまうことは言うまでもない。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.