- Từ điển Nhật - Việt
フレンド
n
bạn/người bạn
Xem thêm các từ khác
-
フレー
hoan hô! -
フレート
hàng hóa chuyên chở/hàng hóa vận chuyển [freight], sự chuyên chở hàng/sự vận chuyển hàng [freight], thuê chuyên chở hàng [freight],... -
フレーズ
nhóm từ/cụm từ -
フロー
sự chảy/sự uốn lượn, dâng (thủy triều) [flow], dòng [flow], luồng [flow], lượng chảy [flow], lưu lượng [flow], nước triều... -
フロート
cái phao, phao [float], explanation : trong bộ chế hòa khí, một phao làm bằng kim loại mỏng, rỗng, nổi lên vì có nhiên liệu trong... -
フログラマー
búa đóng cọc gõ mạnh/đầm nện gõ mạnh [flog rammer] -
フーラ
dụng cụ tạo rãnh (của thợ rèn) [fuller], rãnh rèn [fuller] -
フーリエへんかん
biến đổi fourier [fourier transform] -
フーリエ変換
biến đổi fourier [fourier transform] -
フート
chân đế [foot], fút [foot], explanation : bằng 30,48cm. -
フード
mũ trùm đầu gắn trên áo mưa/áo khoác, thức ăn/đồ ăn, mái che [hood], mui xe gấp [hood], tủ hút/chụp hút [hood], vỏ bọc/nắp... -
フッそ
flo [fluorine] -
フック
cái móc/cái mỏ để móc/cái cài, cú đấm móc (quyền anh), bản lề cửa [hook], cái móc/cái mắc [hook], lưỡi câu [hook], robert... -
フッタ
cuối trang/chân trang [footer], explanation : trong chương trình xử lý từ hay dàn trang, đây là tài liệu tóm tắt của đầu đề... -
ファン
người hâm mộ/fan, quạt/cái quạt, sự buồn cười/sự vui đùa, quạt gió/quạt giảm nhiệt động cơ [fan] -
ファシリテイ
phương tiện -
フィン
cạnh bên/rìa, cánh trao đổi nhiệt/cánh tản nhiệt [fin] -
フイルム
phim/cuộn phim (ảnh...) -
フェーズ
pha [phase], giai đoạn [phase] -
フェイズ
pha/giai đoạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.