- Từ điển Nhật - Việt
フロートチャンバーの詰まり
Xem thêm các từ khác
-
フロートバルブ
Kỹ thuật van nổi [float valve] -
フロートレベル
Kỹ thuật mực xăng (do vị trí phao nổi quyết định) [float level] -
フロートレベルゲージ
Kỹ thuật khí áp kế phao [float-level gauge] -
フロートレスキャブレータ
Kỹ thuật bộ chế hòa khí kiểu không có phao [floatless carburetor] -
フロートドック
Kỹ thuật đốc nổi/ụ nổi -
フロートニードルバルブ
Kỹ thuật van kim nổi [float needle-valve] -
フロートアーム
Kỹ thuật cần nổi [float arm] -
フロートアクスル
Kỹ thuật trục nổi [float axle] -
フロートガラス
Kỹ thuật kính nổi [float glass] -
フローティングクレーン
Kỹ thuật cẩu nổi -
フローテスタ
Kỹ thuật dụng cụ thử dòng chảy [flow tester] thiết bị thử dòng chảy [flow tester] -
フロードダイナモメータ
Kỹ thuật động lực kế Froude [Froude dynamometer] -
フロー制御
Tin học [ フローせいぎょ ] điều khiển luồng [flow control] Explanation : Cơ chế điều khiển luồng được thiết kế để... -
フローコントロール
Tin học điều khiển luồng [flow control] Explanation : Cơ chế điều khiển luồng được thiết kế để điều khiển luồng dữ... -
フローコーチング
Kỹ thuật lớp phủ dòng chảy [flow coating] -
フローコータ
Kỹ thuật lớp phủ dòng chảy [flow coater] -
フローズンフード
n thức ăn đông lạnh -
フロータ
Kỹ thuật phao [floater] vật thả nổi [floater] -
フロータプレート
Kỹ thuật tấm phao [floater plate] -
フローようせつ
Kỹ thuật [ フロー溶接 ] sự hàn thổi dòng [flow welding of plastics] Category : nhựa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.