- Từ điển Nhật - Việt
ブイディーティー
Xem thêm các từ khác
-
ブイファスト
Tin học V.fast [V.fast] -
ブイアール
Tin học thực tế ảo [VR/virtual reality] Explanation : Một hệ thống máy tính có thể đưa người sử dụng đắm mình trong một... -
ブイアールエムエル
Tin học VRML [VRML/Virtual Reality Modeling Language-VRML] Explanation : VRML cung cấp giao diện chuyển tải thế giới 3 chiều đồ họa... -
ブイアイ
Tin học VI [VI] -
ブイアイエム
Tin học VIM [VIM/Vendor Independent Messaging-VIM] Explanation : VIM là một API (giao diện lập trình ứng dụng) về thư điện tử do... -
ブイエム
Tin học máy ảo/hệ điều hành VM [VM/Virtual Machine] Explanation : Là một hệ điều hành cho máy mainfraim của IBM có khả năng... -
ブイエムエス
Tin học hệ thống bộ nhớ ảo [VMS/Virtual Memory System-VMS] -
ブイエルバス
Tin học VL-bus [VL-bus] Explanation : Một tiêu chuẩn quy định các đặc trưng về các mặt điện, logic, vật lý, và cơ khí các... -
ブイエルエム
Tin học VLM [VLM] -
ブイエフダブリュー
Tin học VFW [VFW] -
ブイエフシー
Tin học V.FC [V.FC/V.Fast Class] Explanation : Một chuẩn thực tế về môđun hóa cho modem được cài đặt bởi Rockwell International... -
ブイオーディー
Tin học VOD [VOD] -
ブイシーピーアイ
Tin học VCPI [VCPI/Virtual Control Program Interface-VCPI] Explanation : Một đặc tả cho các chương trình MS-DOS truy cập bộ nhớ mở... -
ブイシーシーアイ
Tin học VCCI [VCCI] -
ブイジーエー
Tin học VGA [VGA/Video Graphics Array-VGA] Explanation : Một tiêu chuẩn hiển thị đồ họa màu ánh xạ bit, được IBM giới thiệu... -
ブイサンジュー
Tin học V30 [V30] -
ブイサンジューヨン
Tin học V.34 [V.34] -
ブギウギ
adj-na, adv điệu nhảy bugi-ugi/điệu nhạc bugi-ugi -
ブザー
Mục lục 1 n 1.1 còi tầm/chuông điện/còi lệnh 2 Kỹ thuật 2.1 còi báo [buzzer] n còi tầm/chuông điện/còi lệnh Kỹ thuật... -
ブシング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đầu nối (để nối ống) [bushing] 1.2 khuôn kéo sợi thủy tinh [bushing] 1.3 ống cách điện [bushing]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.