- Từ điển Nhật - Việt
ブラシをかける
Xem thêm các từ khác
-
ブラジャー
Mục lục 1 n 1.1 áo lót phụ nữ/áo nịt ngực phụ nữ/xú chiêng 2 n 2.1 xú chiêng 3 Kỹ thuật 3.1 áo nịt ngực/Xu chiêng/cooc-sê... -
ブラジルサッカー協会
[ ぶらじるさっかーきょうかい ] n Liên đoàn Bóng đá Braxin -
ブラジン
n bra-xin -
ブラス
Mục lục 1 n 1.1 Đồng thau 2 Kỹ thuật 2.1 đồng thau [brass] 2.2 máng lót ổ trục/bọc bằng đồng thay/lót bằng đồng thau [brass]... -
ブラスハンマー
Kỹ thuật búa bằng đồng thau [brass hammer] -
ブラスバンド
n ban nhạc kèn đồng/ban nhạc nhạc cụ kim loại -
ブラスト
Kỹ thuật sự nổ/sự thổi/sự phun làm sạch/sự xì phụt [blasting] -
ブリチッシュサーマルユニット
Kỹ thuật đơn vị nhiệt năng của Anh [British Thermal Unit] Explanation : Tương đương với 252 calo, hoặc 1055J (BTU). -
ブリネルハードネス
Kỹ thuật độ cứng Brinell [Brinell hardness] -
ブリュープリント
Kỹ thuật bản in xanh (in phơi) [blue-print] -
ブリュードスチール
Kỹ thuật thép xanh/thép đã lấy màu [blued steel] -
ブリュースモーク
Kỹ thuật khói xanh [blue-smoke] -
ブリュッセル
n Brucxen Ghi chú: tên thủ đô nước Bỉ -
ブリンカー
Kỹ thuật đèn nhấp nháy [blinker] đèn tín hiệu [blinker] -
ブリンク
Tin học nhấp nháy [blink] -
ブリーフ
Mục lục 1 n 1.1 quần đùi/quần lửng vừa sát người của nam giới/quần lót/xịp 2 Kỹ thuật 2.1 Quần lót nam/Sịp n quần... -
ブリード
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự chảy máu [bleed] 1.2 sự loang màu [bleed] 1.3 sự rỉ nhựa [bleed] 1.4 sự rò rỉ [bleed] 1.5 sự tháo... -
ブリードホール
Kỹ thuật lỗ tháo hơi [bleed hole] -
ブリードエア
Kỹ thuật khí rò rỉ [bleed air] -
ブリードスクリュ
Kỹ thuật ốc tháo hơi [bleed screw]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.