- Từ điển Nhật - Việt
ブルネット
n
người đàn bà ngăm đen
- Ghi chú: người phụ nữ thuộc nòi da trắng nhưng tóc đen hay nâu, mắt đen và da ngăm đen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ブルー
Mục lục 1 adj-na 1.1 người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...) 2 n 2.1 xanh da trời/màu xanh da trời adj-na người đầu cơ... -
ブルーム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bàn chải [broom] 1.2 chổi [broom] 1.3 chổi điện [broom] Kỹ thuật bàn chải [broom] chổi [broom] chổi... -
ブルートゥース
Tin học Bluetooth [Bluetooth] -
ブルーアム
Kỹ thuật xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi) [brougham] -
ブルーアムランドレ
Kỹ thuật xe lan-đô nhỏ (hai hoặc bốn chỗ ngồi) [brougham landaulet] -
ブルーカラー
n công nhân/công nhân đứng máy/người lao động trực tiếp -
ブルース
n nhạc blu (Mỹ) -
ブルックリン音楽アカデミー
[ ぶるっくりんおんがくあかでみー ] v5s Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn -
ブルックヘブン国立研究所
[ ぶるっくへぶんこくりつけんきゅうしょ ] v5s Phòng Thí nghiệm Quốc gia Brookhaven -
ブルドンチューブ
Kỹ thuật ống Bourdon [Bourdon tube] -
ブルドンチューブゲージ
Kỹ thuật đồng hồ đo ống Bourdon [Bourdon-tube gauge] -
ブルドーザー
Mục lục 1 n 1.1 xe ủi/xe ủi đất 2 Kỹ thuật 2.1 búa máy hạng nặng [bulldozer] 2.2 máy chồn hạng nặng [bulldozer] 2.3 xe ủi... -
ブルガリア
Mục lục 1 n 1.1 bun ga ri 2 n 2.1 bun-ga-ri 3 n 3.1 nước Bungari n bun ga ri n bun-ga-ri n nước Bungari -
ブルジョワ
n tư sản/nhà tư bản Ghi chú: tư sản / nhà tư bản thời trung cận đại ở châu Âu -
ブルジョアジ
bourgeoisie Tầng lớp tư sản -
ブルジョア的
[ ぶるじょあてき ] v5s trưởng giả -
ブルセラ
X khiêu dâm trẻ em/cửa hàng bán đồ lót nữ đã sử dụng -
ブルゾン
n áo blu-dông/áo khoác rộng -
ブレ?タ
n cái ngắt điện tự động -
ブレチン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 tập san [bulletin] 1.2 thông báo [bulletin] 1.3 thông cáo [bulletin] Kỹ thuật tập san [bulletin] thông báo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.