- Từ điển Nhật - Việt
ブレザー
Xem thêm các từ khác
-
ブレス作業
[ ぶれすさぎょう ] v5s thao tác rập -
ブレスレット
n vòng tay/xuyến -
ブレスト
Mục lục 1 n 1.1 bơi ếch 2 n 2.1 ngực/phần ngực 3 n, abbr 3.1 phương pháp cùng suy nghĩ, tìm tòi về một vấn đề một cách... -
ブレストドリル
Kỹ thuật cái khoan tay (tì vai) [breast drill] -
ブロマイド
n ảnh chân dung nghệ sĩ/postơ ảnh nghệ sĩ -
ブロンズ
Mục lục 1 n 1.1 đồng thau/màu đồng thau 2 Kỹ thuật 2.1 đồng đỏ [bronze] n đồng thau/màu đồng thau Kỹ thuật đồng đỏ... -
ブロンズブッシング
Kỹ thuật ống lót bằng đồng/bạc lót bằng đồng [bronze bushing] -
ブロンズパックドメタル
Kỹ thuật kim loại phủ đồng đỏ/kim loại mạ đồng đỏ [bronze-backed metal] -
ブロー
Mục lục 1 n 1.1 sự sấy uốn tóc bằng máy sấy và lược 2 Kỹ thuật 2.1 sự phun khí (từ lòng đất) [blow] 2.2 sự va đập/sự... -
ブローチ
Mục lục 1 n 1.1 cái cài áo (trang sức) 2 Kỹ thuật 2.1 cái đột [broach] 2.2 chóp tháp/mỏm tháp/chuốt (lỗ)/doa [broach] 2.3 dao... -
ブローチング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự chuốt [broaching] 1.2 sự doa [broaching] 1.3 sự khoét rộng [broaching] Kỹ thuật sự chuốt [broaching]... -
ブローバック
Kỹ thuật sự đập dội lại [blow-back] sự quạt ngược (ngọn lửa) [blow-back] -
ブローバイ
Kỹ thuật khí lọt qua pít tông [blow-by] sự lọt khí/sự rò thoát khí [blow-by] -
ブローバイガス
Kỹ thuật sự lọt khí/sự rò thoát khí [blow-by gas] -
ブローランプ
Kỹ thuật đèn hàn [blow-lamp] -
ブロートーチ
Kỹ thuật đèn hàn (thiếc) [blow torch] -
ブローパイプ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giếng phun khí [blow pipe] 1.2 lỗ gió (lò cao) [blow pipe] 1.3 mỏ đèn xì [blow pipe] 1.4 mỏ hàn hơi [blow... -
ブロード
n, abbr vải len dạ pha kim tuyến -
ブロードバンド
Tin học dải tần rộng/băng rộng [broadband] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là một phương pháp truyền thông tín hiệu... -
ブロードバンドLAN
Tin học LAN băng rộng [broadband LAN]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.