- Từ điển Nhật - Việt
ブレーカコンタクト
Xem thêm các từ khác
-
ブレーカストリップ
Kỹ thuật dải cao su liên kết (giữa các lớp mành) [breaker strip] -
ブレーキ
Mục lục 1 n 1.1 bộ phận thắng 2 n 2.1 phanh/phanh xe 3 Kỹ thuật 3.1 bộ phanh/bộ hãm/cơ cấu phanh [brake] 3.2 cần bơm/càng bơm/hãm/phanh... -
ブレーキほうしき
Kỹ thuật [ ブレーキ方式 ] kiểu phanh [braking method] -
ブレーキじかん
Kỹ thuật [ ブレーキ時間 ] thời gian phanh [stopping time] -
ブレーキかじゅう
Kỹ thuật [ ブレーキ荷重 ] tải trọng phanh -
ブレーキペダル
Kỹ thuật chân phanh [brake pedal] -
ブレーキノイズ
Kỹ thuật tiếng ồn khi phanh [brake noise] -
ブレーキマスターシリンダー
Kỹ thuật xy lanh chính hãm [brake master-cylinder] -
ブレーキチャッタ
Kỹ thuật tiếng phanh kêu lạch cạch [brake chatter] -
ブレーキハンドレバー
Kỹ thuật tay phanh [brake hand-lever] -
ブレーキバルブ
Kỹ thuật van hãm [brake valve] -
ブレーキバンド
Kỹ thuật băng hãm/đai phanh [brake band] -
ブレーキバックプレート
Kỹ thuật tấm chắn sau phanh [brake back-plate] tấm đỡ sau phanh [brake back-plate] -
ブレーキラッチ
Kỹ thuật cóc hãm [brake latch] -
ブレーキライン
Kỹ thuật đường hãm/lớp lót phanh [brake line] -
ブレーキライニング
Kỹ thuật lớp lót phanh/lớp bọc phanh/lớp má phanh [brake lining] -
ブレーキリライナ
Kỹ thuật dụng cụ thay lớp lót phanh [brake reliner] -
ブレーキリリーススプリング
Kỹ thuật lò xo nhả phanh [brake release-spring] -
ブレーキリンケージ
Kỹ thuật truyền động phanh/truyền động hãm [brake linkage] -
ブレーキリギング
Kỹ thuật sự lắp phanh [brake rigging]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.