- Từ điển Nhật - Việt
ブレーキサーボ
Xem thêm các từ khác
-
ブレーキをかける
n hãm lại -
ブレーキ荷重
Kỹ thuật [ ブレーキかじゅう ] tải trọng phanh -
ブレーキ方式
Kỹ thuật [ ブレーキほうしき ] kiểu phanh [braking method] -
ブレーキ時間
Kỹ thuật [ ブレーキじかん ] thời gian phanh [stopping time] -
ブレーク
Mục lục 1 n 1.1 thiết bị hãm phanh/sự hãm phanh 2 Kỹ thuật 2.1 khe nứt [break] 2.2 lỗ thủng [break] 2.3 sự cắt/sự ngắt [break]... -
ブレークポイント
Tin học điểm ngắt [breakpoint] Explanation : Một vị trí trong một chương trình, mà tại đó ngưng việc cho phép người sử dụng... -
ブレークダウン
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 phân tích chi phí quảng cáo [break-down (SMP)] 2 Kỹ thuật 2.1 sự đánh thủng/sự đâm xuyên (qua chất cách... -
ブレークダウンバン
Kỹ thuật xe hành lý bị tai nạn/xe tải hòm bị tai nạn [breakdown van] -
ブレークダウンローリ
Kỹ thuật xe tải bị tai nạn [breakdown lorry] -
ブレークダウンボルテージ
Kỹ thuật điện áp đánh thủng [breakdown voltage] -
ブレークダウンテスト
Kỹ thuật sự thử đứt/sự thử gãy [breakdown test] -
ブレークアウエイコネクター
Kỹ thuật khớp nối khởi động [breakaway connector] -
ブレークインランニング
Kỹ thuật chạy rà (động cơ) [break-in running] -
ブレークインピリオド
Kỹ thuật giai đoạn chạy rà (động cơ) [break-in period] -
ブレージング
Kỹ thuật sự hàn đồng [brazing] -
ブレージングシート
Kỹ thuật tấm hàn vẩy/lá hàn vẩy [brazing sheet] -
ブレース
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái khoan tay (dùng cho thợ mộc) [brace] 1.2 cái lẫy/con cóc (để giữ bánh răng cóc) [brace] 1.3 miếng... -
ブレースロッド
Kỹ thuật thanh giằng/thanh liên kết [brace rod] -
ブレーズドフィッチング
Kỹ thuật sự gắn bằng mối hàn đồng thau [brazed fitting] -
ブレッド
n bánh mì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.