- Từ điển Nhật - Việt
ブレーキトグル
Xem thêm các từ khác
-
ブレーキブースター
Kỹ thuật cơ cấu trợ lực phanh [brake booster] -
ブレーキプルロッド
Kỹ thuật cần kéo phanh [brake pull-rod] -
ブレーキプルケーブル
Kỹ thuật cáp kéo phanh [brake pull-cable] -
ブレーキプレート
Kỹ thuật tấm hãm [brake plate] -
ブレーキパワー
Kỹ thuật công suất hãm [brake power] -
ブレーキパイプ
Kỹ thuật ống phanh [brake pipe] -
ブレーキピストン
Kỹ thuật pít tông phanh [brake piston] -
ブレーキピストンカップ
Kỹ thuật chụp pít tông phanh [brake piston-cup] -
ブレーキテスト
Kỹ thuật kiểm tra phanh [brake test] -
ブレーキテスタ
Kỹ thuật bộ kiểm tra phanh [brake tester] -
ブレーキテスター
Kỹ thuật thiết bị thử phanh [brake tester] -
ブレーキデプレッサ
Kỹ thuật hãm phanh [brake depressor] -
ブレーキディスク
Kỹ thuật đĩa phanh [brake disk] -
ブレーキフラッシャ
Kỹ thuật vòi phun dùng trong bộ hãm thủy lực [brake flusher] -
ブレーキフルイド
Kỹ thuật dịch hãm/chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy lực [brake fluid] -
ブレーキフェーシング
Kỹ thuật sự gia công bề mặt phanh [brake facing] -
ブレーキドラム
Kỹ thuật trống phanh/trống thắng [brake drum] -
ブレーキホースパワー
Kỹ thuật mã lực hãm [brake horse-power] -
ブレーキホップ
Kỹ thuật bước nhảy hãm [brake hop] -
ブレーキアシスタ
Kỹ thuật thiết bị trợ động phanh [brake assistor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.