- Từ điển Nhật - Việt
ブロックちょう
Xem thêm các từ khác
-
ブロックてんそう
Tin học [ ブロック転送 ] truyền khối [block transfer] -
ブロックふごう
Tin học [ ブロック符号 ] mã khối [block code] -
ブロックけんさ
Tin học [ ブロック検査 ] kiểm tra khối [block check] -
ブロックか
Tin học [ ブロック化 ] tạo khối [blocking] -
ブロックかいんすう
Tin học [ ブロック化因数 ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ liệu... -
ブロックかんかく
Tin học [ ブロック間隔 ] khe hở giữa các khối/khoảng trống giữa các khối [interblock gap/IBG (abbr.)] Explanation : Là khoảng... -
ブロックかんギャップ
Tin học [ ブロック間ギャップ ] khe hở giữa các khối/khoảng trống giữa các khối [interblock gap] Explanation : Là khoảng không... -
ブロック化
Tin học [ ブロックか ] tạo khối [blocking] -
ブロック化因数
Tin học [ ブロックかいんすう ] hệ số khối [blocking factor] Explanation : Ví dụ là kích thước của mỗi khối (block) dữ... -
ブロックチェーン
Kỹ thuật xích bản lề/xích tấm [block chain] -
ブロックチェック
Tin học kiểm tra khối [block check] -
ブロックチェックキット
Kỹ thuật bộ dụng cụ kiểm tra theo khối [block-check kit] -
ブロックチェックもじ
Tin học [ ブロックチェック文字 ] ký tự kiểm tra khối [block check character (BCC)] -
ブロックチェック文字
Tin học [ ブロックチェックもじ ] ký tự kiểm tra khối [block check character (BCC)] -
ブロックバッファリング
Tin học đưa khối vào bộ đệm [block buffering] -
ブロックデバイス
Tin học thiết bị khối [block device] -
ブロックキャストシリンダー
Kỹ thuật xy lanh đúc khối [block-cast cylinder] -
ブロックゲージ
Kỹ thuật căn mẫu/khối chuẩn [block gauge] -
ブロックソフト
Tin học phần mềm chia khối [blocking software] -
ブロックれんさ
Tin học [ ブロック連鎖 ] xếp thành chuỗi các khối [block chaining]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.