- Từ điển Nhật - Việt
ブーストチャージ
Xem thêm các từ khác
-
ブーストコンペンセータ
Kỹ thuật thiết bị bù tăng áp/thiết bị bù tăng thế [boost compensator] -
ブーストコントロール
Kỹ thuật sự điều chỉnh điện áp bổ sung/sự kiểm tra điện áp bổ sung [boost-control] -
ブースター
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ khuếch đại thủy lực [booster] 1.2 bộ khuếch đại/bộ kích thích [booster] 1.3 cơ cấu trợ lực... -
ブースターマグネトー
Kỹ thuật manhêtô bộ khuếch đại/manhêtô máy tăng áp [booster-magneto] manhêtô động cơ phụ [booster-magneto] -
ブースターブレーキ
Kỹ thuật bộ hãm cơ cấu trợ lực [booster-brake] phanh cơ cấu trợ lực [booster-brake] -
ブースターギャップ
Kỹ thuật khe bộ khuếch đại/khe hở động cơ phụ [booster-gap] -
ブースターサーボ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 trợ động động cơ khởi động [booster-servo] 1.2 trợ động động cơ phụ [booster-servo] 1.3 trợ động... -
ブースタイプショップ
Kỹ thuật cửa hàng kiểu như cái chòi [booth-type shop] -
ブックマーク
Tin học làm dấu/dấu sách [bookmark] -
ブックメーカー
n người chuyên viết sách dễ dãi để kiếm tiền -
ブックモビル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 thư viện lưu động [bookmobile] 2 Tin học 2.1 thư viện di động [mobile library/bookmobile (USA)] Kỹ thuật... -
ブックリスト
Tin học tệp danh sách liên kết [booklist/bookmark file] Explanation : Tệp chứa các đường liên kết đến các web sites mà người... -
ブックレット
n cuốn sách nhỏ -
ブック ディテクション システム
n Hệ thống phát hiện sổ sách -
ブッシュ
Mục lục 1 n 1.1 bụi cây/cây bụi 2 Kỹ thuật 2.1 bạc/máng lót/ống lót [bush] 2.2 hộp ổ [bush] n bụi cây/cây bụi Kỹ thuật... -
ブッシュ・ロッド
Kỹ thuật cần đẩy -
ブッシング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đầu nối (để nối ống) [bushing] 1.2 khuôn kéo sợi thủy tinh [bushing] 1.3 ống cách điện [bushing]... -
ブティック
n cửa hàng tạp hóa Ghi chú: loại cửa hàng chuyên bán đồ như quần áo, trang sức... cho phụ nữ -
ブイチャット
Tin học V-Chat [V-Chat] -
ブイネック
n cổ chữ V
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.