- Từ điển Nhật - Việt
プライセパレーション
Xem thêm các từ khác
-
プラカード
Mục lục 1 n 1.1 Áp phích 2 n 2.1 sự diễu hành giương cao khẩu hiệu/panô n Áp phích n sự diễu hành giương cao khẩu hiệu/panô -
プラグごかん
Tin học [ プラグ互換 ] tương thích khi cắm [plug-compatible (a-no)] -
プラグ互換
Tin học [ プラグごかん ] tương thích khi cắm [plug-compatible (a-no)] -
プラグマティズム
n chủ nghĩa thực dụng (triết học) -
プラグアンドプレイ
Tin học cắm là chạy [plug and play] Explanation : Một tiêu chuẩn về phần cứng mới nổi lên trong công nghệ đối với các bộ... -
プラグイン
Tin học chương trình nhúng [plug-in (software)] Explanation : Là các chương trình rất nhỏ có thể nhúng vào các chương trình lớn... -
プラグコンパチブル
Tin học tương thích khi cắm [plug compatible] -
プラグ&プレー
Tin học cắm là chạy [plug and play] Explanation : Một tiêu chuẩn về phần cứng mới nổi lên trong công nghệ đối với các bộ... -
プラコン
Tin học tương thích khi cắm [plug compatible] -
プラザ
Mục lục 1 n 1.1 quảng trường/khu vực rộng 2 n 2.1 trung tâm mua sắm n quảng trường/khu vực rộng ショッピング ~: trung... -
プラスマイナス
n cộng và trừ -
プラスチック
Mục lục 1 n 1.1 bi đông nhựa 2 n 2.1 Chất dẻo/nhựa 3 n 3.1 dựa 4 n 4.1 nhựa 5 Kỹ thuật 5.1 chất dẻo/sản phẩm nhựa dẻo/đồ... -
プラスチックばくだん
Mục lục 1 [ プラスチック爆弾 ] 1.1 / BỘC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 Chất nổ plastic [ プラスチック爆弾 ] / BỘC ĐÀN / n Chất nổ... -
プラスチックマネー
n Tiền plastic -
プラスチックようせつ
Kỹ thuật [ プラスチック溶接 ] sự hàn nhựa [welding of plastics] -
プラスチック皿
[ ぷらすちっくさら ] n đĩa nhựa -
プラスチック爆弾
[ プラスチックばくだん ] n Chất nổ plastic -
プラスチック道具
[ ぷらすちっくどうぐ ] n đồ nhựa -
プラスチック製ボタン
[ ぷらすちっくせいぼたん ] n khuy nhựa -
プラスチック製箱
[ ぷらすちっくせいばこ ] n hộp nhựa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.