- Từ điển Nhật - Việt
プラモデル
Xem thêm các từ khác
-
プラン
Mục lục 1 n 1.1 kế hoạch 2 n 2.1 sơ đồ thiết kế 3 Kỹ thuật 3.1 đồ án/sơ đồ/bản vẽ [plan] 3.2 hình chiếu phẳng [plan]... -
プランナー
n người lập kế hoạch/người thiết kế -
プランテ
Kỹ thuật Plante Raimond Louis Gaston [Plante Raimond Louis Gaston] -
プランテーション
n Đồn điền -
プランニング
Mục lục 1 n 1.1 sự lập kế hoạch 2 n 2.1 sự thiết kế nhà cửa 3 n 3.1 thiết kế nhà cửa n sự lập kế hoạch n sự thiết... -
プランニングする
n lập kế hoạch -
プランクトン
n Sinh vật trôi nổi/sinh vật phù du -
プランジャポンプ
Kỹ thuật bơm pit tông [plunger pump] -
プランジャ
Kỹ thuật pít tông trụ trơn/cần đẩy/chày dập/mũi đột [plunger] Explanation : 加圧室内の溶湯を金型へと押出す装置。 -
プランタン
n mùa xuân -
プランター
n bồn trồng cây/chậu trồng cây -
プラーグ
n Praha Ghi chú: thủ đô nước Tiệp Khắc -
プラットフォーム
Mục lục 1 adv 1.1 Nền tảng/nền 2 Kỹ thuật 2.1 bậc lên xuống xe buýt [platform] 2.2 bệ/nền [platform] 2.3 sàn [platform] 2.4 sân... -
プラットフォームとくゆう
Tin học [ プラットフォーム特有 ] đặc điểm của nền tảng [platform specific] Explanation : Nền tảng ở đây thường được... -
プラットフォーム特有
Tin học [ プラットフォームとくゆう ] đặc điểm của nền tảng [platform specific] Explanation : Nền tảng ở đây thường... -
プラットホーム
Mục lục 1 adv 1.1 Nền tảng/nền 2 n 2.1 sân ga/nhà ga/khu vực đợi tàu, xe đến 3 Kỹ thuật 3.1 bậc lên xuống xe buýt [platform]... -
プラッシ
Kỹ thuật vải nhung/lớp nhung/mặt vải nhung [plush] -
プラトニックラブ
n Tình yêu cao thượng -
プラテン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ phận truyền gia áp điện cực, định vị trong máy hàn [platen] 1.2 trục máy chữ/tấm ép giấy... -
プライペート
Riêng tư. 彼とは仕事の上での付き合いしかないので、プライベートなところは分からない。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.