- Từ điển Nhật - Việt
プレフィックス
Xem thêm các từ khác
-
プレフィックスひょうきほう
Tin học [ プレフィックス表記法 ] ký pháp Balan/ký pháp tiền tố [prefix notation/Polish notation/parenthesis-free notation/Lukasiewicz... -
プレフィックス表記法
Tin học [ プレフィックスひょうきほう ] ký pháp Balan/ký pháp tiền tố [prefix notation/Polish notation/parenthesis-free notation/Lukasiewicz... -
プレフィクス
Tin học tiền tố [prefix] -
プレイボーイ
n kẻ ăn chơi (nam) -
プレイガール
n kẻ ăn chơi (nữ) -
プレイグニション
Kỹ thuật sự đánh lửa sớm [preignition] sự đốt cháy trong ống mỏ hàn (hỗn hợp khí) [preignition] -
プレザーバ
Kỹ thuật chất dự phòng [preserver] dụng cụ dự phòng [preserver] -
プレジデント
n chủ tịch/tổng thống -
プレス
Mục lục 1 n 1.1 báo chương 2 n 2.1 cơ quan thông tấn báo chí 3 n 3.1 máy ép hoa quả 4 n 4.1 máy ép khuôn 5 n 5.1 sự ấn xuống/đè... -
プレスリリース
n sự ra mắt đầu tiên của ấn phẩm/xuất bản lần đầu của một ấn phẩm báo chí -
プレスクラブ
n câu lạc bộ báo chí -
プレスセンター
n trung tâm báo chí, thông tin -
プレス盤
[ ぷれすばん ] v5s bàn ép -
プレス する
Mục lục 1 vs 1.1 ấn xuống/đè xuống/ép xuống 2 vs 2.1 dập vs ấn xuống/đè xuống/ép xuống vs dập -
プレセット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 điều chỉnh trước [pre-set] 1.2 định vị trước [pre-set] 1.3 lắp đặt trước/lắp đặt sơ bộ [pre-set]... -
プレゼント
n quà/quà tặng -
プレゼンテーション
Mục lục 1 n 1.1 sự giới thiệu/quảng cáo công ty với người đại lý 2 Kinh tế 2.1 sự trình diễn/sự trưng bày [Presentation]... -
プレゼンテーションそう
Tin học [ プレゼンテーション層 ] lớp trình bày [presentation layer] -
プレゼンテーション層
Tin học [ プレゼンテーションそう ] lớp trình bày [presentation layer] -
プレゼンテーションデータち
Tin học [ プレゼンテーションデータ値 ] giá trị dữ kiện trình bày [presentation data value]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.