- Từ điển Nhật - Việt
プロッタ増分量
Xem thêm các từ khác
-
プロトラクタ
Kỹ thuật cơ duỗi [protractor] thước đo góc [protractor] -
プロトコル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 biên bản/thủ tục [protocol] 2 Tin học 2.1 giao thức [protocol] Kỹ thuật biên bản/thủ tục [protocol]... -
プロトコルきかい
Tin học [ プロトコル機械 ] máy giao thức [Protocol Machine/PM] -
プロトコルぐん
Tin học [ プロトコル群 ] tập các giao thức [protocol suite/protocol set] -
プロトコルへんかん
Tin học [ プロトコル変換 ] quá trình chuyển đổi giao thức [protocol conversion] -
プロトコルじっそうてきごうせいせんげん
Tin học [ プロトコル実装適合性宣言 ] PICS [PICS: protocol implementation conformance statement] -
プロトコルあやまり
Tin học [ プロトコル誤り ] lỗi giao thức [protocol error] -
プロトコルかいそう
Tin học [ プロトコル階層 ] hệ đẳng cấp giao thức [protocol hierarchy] -
プロトコル変換
Tin học [ プロトコルへんかん ] quá trình chuyển đổi giao thức [protocol conversion] -
プロトコル実装適合性宣言
Tin học [ プロトコルじっそうてきごうせいせんげん ] PICS [PICS: protocol implementation conformance statement] -
プロトコルデータたんい
Tin học [ プロトコルデータ単位 ] khối dữ liệu giao thức [PDU/Protocol Data Unit] -
プロトコルデータ単位
Tin học [ プロトコルデータたんい ] khối dữ liệu giao thức [PDU/Protocol Data Unit] -
プロトコルアナライザ
Tin học bộ phân tích giao thức [protocol analyzer] -
プロトコルスイート
Tin học tập các giao thức [protocol suite] -
プロトコルスタック
Tin học ngăn xếp giao thức [protocol stack] -
プロトコル群
Tin học [ プロトコルぐん ] tập các giao thức [protocol suite/protocol set] -
プロトコル階層
Tin học [ プロトコルかいそう ] hệ đẳng cấp giao thức [protocol hierarchy] -
プロトコル適合性試験報告書
Tin học [ ぷろとこるてきごうせいしけんほうこくしょ ] PCTR [PCTR: protocol conformance test report] -
プロトコル誤り
Tin học [ プロトコルあやまり ] lỗi giao thức [protocol error] -
プロトコル機械
Tin học [ プロトコルきかい ] máy giao thức [Protocol Machine/PM]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.