- Từ điển Nhật - Việt
ヘッディング開始
Xem thêm các từ khác
-
ヘッド
Mục lục 1 n 1.1 đầu/cái đầu/phần đầu 2 Kỹ thuật 2.1 cái đầu/phần đầu/phần đỉnh/phần trước/phần trên [head] 2.2... -
ヘッドきりかえ
Tin học [ ヘッド切換え ] chuyển đổi đầu từ [head switching] -
ヘッドしょうとつ
Tin học [ ヘッド衝突 ] rơi đầu từ [head crash] Explanation : Trong ổ đĩa cứng, đây là sự va chạm của đầu từ đọc/ghi... -
ヘッドマウンテッド
Tin học đội trên đầu [head-mounted (display, for VR)] Explanation : Ví dụ như các màn hình đội trên đầu. -
ヘッドランプ
Kỹ thuật đèn pha [head-lamp] -
ヘッドライン
Kinh tế tiêu đề/nội dung chính ở phần đầu [headline (MAT)] Category : Marketing [マーケティング] -
ヘッドライト
Mục lục 1 n 1.1 đèn pha 2 n 2.1 đèn rọi 3 n 3.1 đèn trước/đèn pha 4 Kỹ thuật 4.1 đèn pha/đèn chiếu (của đầu máy) [headlight]... -
ヘッドライトテスタ
Kỹ thuật dụng cụ kiểm tra đèn pha [headlight tester] -
ヘッドライニング
Kỹ thuật lớp lót phía trên đầu [head-lining] -
ヘッドライニングクロース
Kỹ thuật vải lót phần đầu [head-lining cloth] -
ヘッドレスト
Kỹ thuật cái để gối đầu/cái để tựa đầu [head-rest] Category : ô tô [自動車] Explanation : シート上部に装着された頭用の支えとなる安全装備。ここにきてムチ打ち症を防止する機能が付いたものも出現している。 -
ヘッドレススクリュ
Kỹ thuật vít không mũ [headless screw] -
ヘッドディスクアセンブリ
Tin học HDA [head/disk assembly/HDA (abbr.)] -
ヘッドホン
n máy nghe nhạc cắm vào tai -
ヘッドホンステレオ
Kỹ thuật máy phone -
ヘッド切換え
Tin học [ ヘッドきりかえ ] chuyển đổi đầu từ [head switching] -
ヘッドクラッシュ
Tin học rơi đầu từ [head crash] Explanation : Trong ổ đĩa cứng, đây là sự va chạm của đầu từ đọc/ghi vào bề mặt đĩa,... -
ヘッドクリーニングキット
Tin học bộ rửa đầu đọc [head cleaning kit] -
ヘッドクリアランス
Kỹ thuật khe hở đầu [head clearance] Category : ô tô [自動車] Explanation : 頭上の余裕のこと。居住性を示す言葉としてよく使われる。いかに平面的に余裕があるクルマでも、これが少ないと狭苦しく感じられてしまう。もちろんルーフが高く、フロアの低いクルマが有利だ。 -
ヘッドコーチ
n huấn luyện viên trưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.