- Từ điển Nhật - Việt
ヘッド衝突
Tin học
[ ヘッドしょうとつ ]
rơi đầu từ [head crash]
- Explanation: Trong ổ đĩa cứng, đây là sự va chạm của đầu từ đọc/ghi vào bề mặt đĩa, dẫn đến hỏng mặt đĩa và có thể hỏng đầu từ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ヘッダ
Tin học đầu trang/tiêu đề [header] Explanation : Văn bản nhắc lại, như số trang hoặc dòng tóm tắt của một đầu đề tài... -
ヘッダレコード
Tin học bản ghi đầu [header record] -
ヘッダー
Mục lục 1 n 1.1 cú đánh đầu 2 Kỹ thuật 2.1 bể tích nước [header] 2.2 buồng chia nước [header] 2.3 máy chồn [header] 2.4 mũ... -
ヘッダーファイル
Tin học tệp tiêu đề [header file (.h)] Explanation : Thường khi lập trình với C++, ta thường có cho mỗi lớp (class) một file... -
ヘッダファイル
Tin học tệp tiêu đề [header file] Explanation : Thường khi lập trình với C++, ta thường có cho mỗi lớp (class) một file tiêu... -
ヘックスレンチ
Kỹ thuật cờ lê sáu cạnh [hex wrench] -
ヘックスワッシャ
Kỹ thuật vòng đệm sáu cạnh [hex washer] -
ヘッシャンクロース
Kỹ thuật vải Hessian [Hessian cloth] -
ヘッジ
Mục lục 1 n 1.1 giao dịch tự bảo hiểm 2 n 2.1 hàng rào/bờ giậu 3 Kinh tế 3.1 giao dịch hít-ging/giao dịch tự bảo hiểm [hedging... -
ヘッセルマンエンジン
Kỹ thuật động cơ Hesselmann [Hesselmann engine] -
ヘブライズム
n chủ nghĩa Do thái -
ヘプタン
Kỹ thuật heptan [heptane] -
ヘビー
Mục lục 1 adj-na 1.1 nặng/nặng nề/trầm trọng 2 n 2.1 sự nặng/nặng nề/trầm trọng adj-na nặng/nặng nề/trầm trọng n sự... -
ヘビーロード
Kỹ thuật tải trọng nặng [heavy-load] -
ヘビーワイヤ
Kỹ thuật dây to/dây có tiết diện lớn [heavy-wire] -
ヘビーデューチーオイル
Kỹ thuật dầu cực mạnh [heavy-duty oil] -
ヘビーデューチーコイル
Kỹ thuật cuộn dây có công suất cực lớn [heavy-duty coil] -
ヘビーデューチータイヤ
Kỹ thuật lốp cực khỏe [heavy-duty tire] -
ヘビーフット
Kỹ thuật đế nặng [heavy-foot] -
ヘビーインシュレーション
Kỹ thuật cách điện cao [heavy insulation] cách nhiệt cao [heavy insulation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.