- Từ điển Nhật - Việt
ベアリングスクレーパ
Xem thêm các từ khác
-
ベアリングサドル
Kỹ thuật đai đỡ ổ trục [bearing saddle] vòng kẹp ổ trục [bearing saddle] -
ベアワイヤ
Kỹ thuật dây trần [bare-wire] -
ベアアクスル
Kỹ thuật trục trần [bare-axle] -
ベアウエート
Kỹ thuật trọng lượng không tải (xe chạy không có hàng hóa) [bare-weight] -
ベイルート
n Be rút Ghi chú: thủ đô nước Libăng -
ベイエリア高速輸送網
[ べいえりあこうそくゆそうもう ] n mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh -
ベイシック
Tin học ngôn ngữ Basic [BASIC] Explanation : Ngôn ngữ lập trình bậc cao dễ sử dụng nhưng bị nhiều phê phán, phù hợp với... -
ベオニットベースバルブ
Kỹ thuật bóng đèn đui ngạnh [bayonet-base bulb] -
ベオニットゲージ
Kỹ thuật cỡ chốt ghép/cỡ chốt cài [bayonet gauge] -
ベオグラード
n Ben-grat Ghi chú: thủ đô nước Nam tư -
ベクトル
Mục lục 1 n 1.1 véc tơ 2 Kỹ thuật 2.1 vectơ [vector] 3 Tin học 3.1 véctơ [vector] n véc tơ Ghi chú: đại lượng có hướng, có... -
ベクトル加法
Kỹ thuật [ ベクトルかほう ] phương pháp cộng vectơ [addition of vector] -
ベクトルず
Kỹ thuật [ ベクトル図 ] biểu đồ vectơ [vector diagram] -
ベクトルのせいぶん
Kỹ thuật [ ベクトルの成分 ] thành phần vecto [component] Category : toán học [数学] -
ベクトルの成分
Kỹ thuật [ ベクトルのせいぶん ] thành phần vecto [component] Category : toán học [数学] -
ベクトルげんぽう
Kỹ thuật [ ベクトル減法 ] phương pháp trừ vectơ [reduction of vector] -
ベクトルかほう
Kỹ thuật [ ベクトル加法 ] phương pháp cộng vectơ [addition of vector] -
ベクトルラベル
Tin học nhãn véctơ [vector label] -
ベクトルデータ
Tin học dữ liệu véctơ [vector data] -
ベクトルジェネレータ
Tin học bộ sinh véctơ [vector generator]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.