- Từ điển Nhật - Việt
ベベルドライブピニオン
Xem thêm các từ khác
-
ベベルホイール
Kỹ thuật bánh răng nón/bánh răng côn [bevel wheel] -
ベベル切断
Kỹ thuật [ ベベルせつだん ] sự cắt vắt cạnh [bevel cutting] Explanation : 板端が斜角をもつように切断すること。 -
ベベルギア
Kỹ thuật bánh răng nón/bánh răng côn [bevel gear] sự truyền động bằng bánh răng nón [bevel gear] -
ベベルギアディファレンシャル
Kỹ thuật bộ vi sai bánh răng côn [bevel gear differential] -
ベベルギアドライブ
Kỹ thuật bộ truyền động bánh răng côn [bevel gear drive] -
ベベルシーテッドバルブ
Kỹ thuật sú páp có mặt tựa xiên [bevel-seated valve] van có mặt tựa xiên [bevel-seated valve] -
ベベル角度
Kỹ thuật [ ベベルかくど ] góc nghiêng [bevel angle] Explanation : 開先角度の半分。 -
ベアバックトラクター
Kỹ thuật máy kéo thanh ngược [bare-back tractor] -
ベアラ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bệ/chỗ tựa [bearer] 1.2 chi tiết chịu tải [bearer] 1.3 cột chống [bearer] 1.4 giá đỡ [bearer] 1.5 gối... -
ベアリングナンバ
Kỹ thuật số ổ trục [bearing number] -
ベアリングメタル
Kỹ thuật hợp kim làm ổ trục/hợp kim chịu ma sát [bearing metal] -
ベアリングリップ
Kỹ thuật mép cắt ổ trục/lưỡi cắt ổ trục [bearing lip] -
ベアリングリテーナ
Kỹ thuật vùng cách của ổ trục [bearing retainer] -
ベアリングレース
Kỹ thuật rãnh ổ trục [bearing race] -
ベアリングプーラ
Kỹ thuật puli đỡ [bearing puller] -
ベアリングカラー
Kỹ thuật đai ổ trục [bearing collar] -
ベアリングカップ
Kỹ thuật ống lót ổ trục [bearing cup] -
ベアリングキャップ
Kỹ thuật nắp ổ trục [bearing cap] -
ベアリングクラッシュ
Kỹ thuật sự nghiền ổ trục [bearing crush] -
ベアリングクリアランス
Kỹ thuật khe hở ổ trục [bearing clearance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.