- Từ điển Nhật - Việt
ベント
Xem thêm các từ khác
-
ベントノーズプライヤ
Kỹ thuật kìm mũi cong [bent-nose plier] -
ベントプラグ
Kỹ thuật đầu vòi lỗ thông [vent-plug] -
ベントホール
Kỹ thuật lỗ thông hơi [vent-hole] -
ベントエート
Kỹ thuật uốn hình số tám [bent-eight] -
ベントキャップ
Kỹ thuật nắp lỗ thông [vent-cap] -
ベンツ
Mục lục 1 n 1.1 lỗ thông (ở các bình chứa khí trong động cơ...)/cửa thông gió/lỗ thông gió 2 Kỹ thuật 2.1 Karl Friedrich... -
ベンディングモーメント
Kỹ thuật mô men uốn [bending moment] -
ベンディングローラ
Kỹ thuật trục uốn [bending roll] Explanation : Trục uốn của máy uốn thép tấm. -
ベンディングストレンクス
Kỹ thuật độ bền uốn/sức chịu uốn [bending strength] -
ベンディックスブレーキテスタ
Kỹ thuật thiết bị kiểm tra phanh Bendix [Bendix brake-tester] -
ベンディックスドライブ
Kỹ thuật truyền động Bendix [Bendix drive] -
ベンドテスト
Kỹ thuật sự thử uốn [bend-test] -
ベンドザスロットル
Kỹ thuật uốn van tiết lưu [bend the throttle] -
ベンダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khuôn uốn [bender] 1.2 kìm uốn [bender] 1.3 máy uốn [bender] 1.4 vam uốn [bender] 2 Tin học 2.1 đại lý/cung... -
ベンダ側
Tin học [ ベンダがわ ] phía người bán [vendor-side] -
ベンダがわ
Tin học [ ベンダ側 ] phía người bán [vendor-side] -
ベンダー
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 người bán rong/nhà cung cấp hàng/nhà sản xuất và cấp hàng [Vender] 2 Tin học 2.1 đại lý/cung cấp [vendor]... -
ベンガラ
n Bengala -
ベンジルアルコール
rượu benzyl -
ベンゾリン
Kỹ thuật xăng gazolin/benzen thô [benzoline]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.