- Từ điển Nhật - Việt
ベースキャンプ
Xem thêm các từ khác
-
ベースステーション
Tin học trạm cơ sở [base station] -
ベータ
Mục lục 1 n 1.1 bêta 2 Tin học 2.1 bêta [beta] n bêta Ghi chú: chữ trong bảng chữ cái Hy lạp Tin học bêta [beta] Explanation : Thường... -
ベータばん
Tin học [ ベータ版 ] phiên bản Bêta [beta version] -
ベータバージョン
Tin học phiên bản Bêta [beta version] -
ベータテスト
Tin học kiểm tra bêta [beta test] Explanation : Bước thứ hai trong quá trình kiểm định phần mềm máy tính trước khi đưa ra thị... -
ベータテストをじっしする
Tin học [ ベータテストを実施する ] kiểm tra bêta [to beta test (something)] -
ベータテストを実施する
Tin học [ ベータテストをじっしする ] kiểm tra bêta [to beta test (something)] -
ベータ版
Tin học [ ベータばん ] phiên bản Bêta [beta version] -
ベッドのサイドテーブル
n bàn đầu giường -
ベッキー
Tin học Becky! [Becky!] -
ベトナム
Mục lục 1 n 1.1 việt 2 n 2.1 Việt Nam 3 n 3.1 Việt Nam/nước Việt Nam n việt n Việt Nam n Việt Nam/nước Việt Nam -
ベトナム労働総連名
[ べとなむろうどうそうれんめい ] n Tổng liên đoàn lao động VN -
ベトナムつうしんしゃ
[ ベトナム通信社 ] n thông tấn xã việt nam -
ベトナムの北部
Mục lục 1 [ べとなむのほくぶ ] 1.1 n 1.1.1 bắc kỳ 1.1.2 bắc bộ [ べとなむのほくぶ ] n bắc kỳ bắc bộ -
ベトナムの歌舞伎
[ べとなむのかぶき ] n cải lương -
ベトナムの新聞
[ べとなむのしんぶん ] n báo Việt Nam -
ベトナムほうそうきょく
[ ベトナム放送局 ] n đài tiếng nói việt nam -
ベトナム居留民
[ べとなむきょりゅうみん ] n việt kiều -
ベトナム人
[ べとなむじん ] n người Việt Nam -
ベトナムテレビきょく
[ ベトナムテレビ局 ] n đài truyền hình việt nam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.