- Từ điển Nhật - Việt
ページかきこみほご
Xem thêm các từ khác
-
ページ印字装置
Tin học [ ページいんじそうち ] máy in trang [page printer] -
ページ変換例外
Tin học [ ページへんかんれいがい ] ngoại lệ trong dịch trang [page translation exception] -
ページ座標系
Tin học [ ページざひょうけい ] hệ thống sắp xếp trang [page coordinate system] -
ページ区切り
Tin học [ ページくぎり ] ngắt trang [page break] Explanation : Trong xử lý văn bản, đây là dấu để chỉ nơi mà máy in sẽ khởi... -
ページミル
Tin học PageMill [PageMill] -
ページャ
Tin học máy nhắn tin [pager] -
ページャー
Tin học máy nhắn tin [pager] -
ページレイアウトプログラム
Tin học chương trình dàn trang/chương trình lên trang [page layout program] Explanation : Trong ấn loát văn phòng, đây là một trình... -
ページング
Tin học đánh số trang [paging] -
ページングかのう
Tin học [ ページング可能 ] có khả năng tạo trang [pageable (an)] -
ページング可能
Tin học [ ページングかのう ] có khả năng tạo trang [pageable (an)] -
ページング技法
Tin học [ ページんぐぎほう ] kỹ thuật đánh số trang [paging technique] -
ページプリンタ
Tin học máy in trang [page printer] -
ページデータセット
Tin học tập dữ liệu trang [page data set] -
ページフレーム
Tin học khung trang [page frame] -
ページフォルト
Tin học lỗi trang [page fault] -
ページ分け
Tin học [ ページわけ ] sự phân trang/sự chia trang/sự tổ chức trang [pagination (vs)] Explanation : Trong xử lý từ, đây là quá... -
ページわく
Tin học [ ページ枠 ] khung trang [page frame] -
ページわけ
Tin học [ ページ分け ] sự phân trang/sự chia trang/sự tổ chức trang [pagination (vs)] Explanation : Trong xử lý từ, đây là quá... -
ページよみとりそうち
Tin học [ ページ読取り装置 ] chương trình đọc trang [page reader]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.