- Từ điển Nhật - Việt
ページ集合
Xem thêm các từ khác
-
ページ枠
Tin học [ ページわく ] khung trang [page frame] -
ページ本体
Tin học [ ページほんたい ] thân trang [page body] -
ページ書き込み保護
Tin học [ ページかきこみほご ] không cho ghi lên trang [page write protect] -
ナース
n y tá/điều dưỡng -
ペースメーカー
n người dẫn đầu cuộc đua xe -
ペースト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hồ bột [paste] 2 Tin học 2.1 dán [paste] Kỹ thuật hồ bột [paste] Tin học dán [paste] -
ペーストレジン
Kỹ thuật nhựa nhão [paste resin] Category : nhựa [樹脂] -
ペーステッドプレート
Kỹ thuật bìa cứng [pasted plate] giấy bồi [pasted plate] -
ペーソス
n sự bi ai/cảm động/thống thiết -
ナーサリー
n nhà trẻ/sự chăm sóc trẻ em/mẫu giáo ~ スクール: trường mẫu giáo -
ナット
Mục lục 1 n 1.1 đinh khuy 2 n 2.1 đinh ốc 3 n 3.1 tán/đai ốc 4 Kỹ thuật 4.1 ốc/đai ốc [nut] n đinh khuy n đinh ốc n tán/đai... -
ペットコック
Kỹ thuật vòi xả [pet-cock] Explanation : Đặt trong hệ thống chất lỏng có mục đích để xả ra khi cần. -
ナットタップ
Kỹ thuật bàn ren ốc [nut tap] -
ナップザック
n ba lô -
ナックル
Mục lục 1 n 1.1 cú ném bóng chỉ bằng các đốt đầu tiên của ngón tay (bóng chày) 2 n 2.1 khuỷu tay/khớp ngón tay 3 Kỹ thuật... -
ナックルピン
Kỹ thuật chốt khớp nối [knuckle pin] -
ナックルピボット
Kỹ thuật trục khớp nối [knuckle pivot] -
ナックルアーム
Kỹ thuật tay đòn khớp nối [knuckle arm] -
ナックルジョイント
Kỹ thuật khớp nối [knuckle joint] -
ナックルスピンドル
Kỹ thuật trục khớp nối [knuckle spindle]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.