- Từ điển Nhật - Việt
ペーパーパッキング
Xem thêm các từ khác
-
ペーパーフィルター
Kỹ thuật máy lọc giấy [paper filter] -
ペーパーガスケット
Kỹ thuật đệm giấy [paper gasket] -
ペーパーコンデンサー
Kỹ thuật thiết bị ngưng tụ giấy [paper condenser] -
ペーパーゴールド
Kinh tế vàng giấy [paper gold] Category : Ngoại thương [対外貿易] Explanation : IMFの特別引出権 -
ペーパータイプフィルター
Kỹ thuật bộ lọc kiểu giấy [paper-type filter] -
ペーパフィード
Tin học khay tiếp giấy [paper feed] -
ページ
Mục lục 1 n 1.1 trang 2 n 2.1 trang (sách vở) 3 Tin học 3.1 trang [page] n trang n trang (sách vở) Tin học trang [page] -
ページおくり
Tin học [ 頁送り ] tiếp giấy [form feed (FF)] Explanation : Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt đầu... -
ページきじゅつげんご
Tin học [ ページ記述言語 ] ngôn ngữ mô tả trang ( PDL) [Page Description Language/PDL] Explanation : Một ngôn ngữ lập trình dùng... -
ページくぎり
Tin học [ ページ区切り ] ngắt trang [page break] Explanation : Trong xử lý văn bản, đây là dấu để chỉ nơi mà máy in sẽ khởi... -
ページちかんアルゴリズム
Tin học [ ページ置換アルゴリズム ] thuật toán thay trang [page replacement algorithm] -
ページのあたまがき
Tin học [ ページの頭書き ] đặt tiêu đề đầu trang [page heading] -
ページの向き
Tin học [ ページのむき ] hướng in trang [page orientation] -
ページのむき
Tin học [ ページの向き ] hướng in trang [page orientation] -
ページの頭書き
Tin học [ ページのあたまがき ] đặt tiêu đề đầu trang [page heading] -
ページばんごう
Tin học [ ページ番号 ] số trang [page number] -
ページばんごうをつける
Tin học [ ページ番号を付ける ] đánh số trang [to paginate] -
ページへんかんれいがい
Tin học [ ページ変換例外 ] ngoại lệ trong dịch trang [page translation exception] -
ページほんたい
Tin học [ ページ本体 ] thân trang [page body] -
ページざひょうけい
Tin học [ ページ座標系 ] hệ thống sắp xếp trang [page coordinate system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.