- Từ điển Nhật - Việt
ホア。ハオ
Xem thêm các từ khác
-
ホイ・アン
n hội an -
ホイーラ
Kỹ thuật thợ đóng xe [wheeler] -
ホイーリング
Kỹ thuật sự đi xe đạp [wheeling] -
ホイール
Mục lục 1 n 1.1 bánh xe (ô tô...) 2 Kỹ thuật 2.1 bàn quay [wheel] 2.2 bàn xoay [wheel] 2.3 bánh đà [wheel] 2.4 bánh lái/tay lái/vô... -
ホイールマン
Kỹ thuật người đi xe đạp [wheel-man] -
ホイールハウジング
Kỹ thuật hộp bánh xe [wheel housing] -
ホイールバランサ
Kỹ thuật thiết bị cân bằng bánh xe/thiết bị cân bằng tay lái [wheel balancer] -
ホイールレンチ
Kỹ thuật cờ lê vặn bánh xe [wheel-wrench] -
ホイールレート
Kỹ thuật tốc độ bánh xe [wheel-rate] -
ホイールレーク
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ nghiêng của bánh xe [wheel-rake] 1.2 góc nghiêng của bánh xe [wheel-rake] 1.3 mặt nghiêng của bánh... -
ホイールロック
Kỹ thuật khóa bánh xe [wheel-lock] -
ホイールワーク
Kỹ thuật hệ thống truyền lực bằng bánh xe răng cưa [wheel-work] -
ホイールトラッキングゲージ
Kỹ thuật thiết bị xác định vệt bánh xe [wheel tracking-gauge] -
ホイールトラック
Kỹ thuật vệt bánh xe [wheel track] -
ホイールトラクター
Kỹ thuật máy kéo chạy bằng bánh bơm/xe ủi chạy bằng bánh bơm [wheel tractor] -
ホイールトレッド
Kỹ thuật khoảng cách trục bánh xe [wheel tread] -
ホイールブレーキ
Kỹ thuật thắng bánh xe/phanh bánh xe [wheel brake] -
ホイールブレース
Kỹ thuật sự bắt chặt bánh xe [wheel brace] -
ホイールプレーン
Kỹ thuật mặt phẳng bánh xe [wheel plane] -
ホイールプーラ
Kỹ thuật dụng cụ tháo bánh xe [wheel puller]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.