- Từ điển Nhật - Việt
ホイールベース
Kỹ thuật
khoảng cách giữa hai cầu xe (trước và sau) [wheel-base]
- Category: ô tô [自動車]
- Explanation: 前後輪の中心を図った間隔。広いと直進性や走行安定性がアップし、また居住スペースを広く取る設計も可能になるが、小まわりが利かない、挙動が鈍くなってしまうなどのデメリットも発生する。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ホイールベアリンググリース
Kỹ thuật mỡ bôi trơn ổ bánh xe [wheel bearing grease] -
ホイールアライナ
Kỹ thuật bộ chỉnh hướng bánh xe/bộ chỉnh hướng tay lái [wheel aligner] -
ホイールアライメント
Kỹ thuật sự thẳng hàng của các bánh xe [wheel alignment] Category : ô tô [自動車] Explanation : タイヤの取り付け角度のこと。これが狂うと直進性やコーナリング性能に悪影響が出て、クルマがまっすぐに走らなくなるなどの症状が出る。 -
ホイールオフセット
Kỹ thuật sự dịch chuyển bánh xe [wheel offset] -
ホイールカバー
Kỹ thuật vỏ bánh xe/lốp xe [wheel cover] -
ホイールキャップ
Kỹ thuật nắp bánh xe [wheel cap] -
ホイールクレーン
Kỹ thuật bánh xe cần trục/tay lái cần trục [wheel crane] -
ホイールシリンダー
Kỹ thuật ống phanh bánh xe [wheel cylinder] ống thắng bánh xe [wheel cylinder] -
ホイールスポーク
Kỹ thuật nan hoa bánh xe [wheel spoke] -
ホイールスタチック
Kỹ thuật bánh xe tĩnh [wheel static] -
ホイールタイプトラクター
Kỹ thuật máy kéo chạy bằng bánh bơm/xe ủi chạy bằng bánh bơm [wheel-type tractor] -
ホイーストンブリッジ
Kỹ thuật cầu đá mài [wheastone bridge] -
ホイットウォース
Kỹ thuật Ngài Jeseph Whitworth [Sir Jeseph Whitworth] -
ホイットウォーススレッド
Kỹ thuật ren Whitworth/ren hệ Anh [Whitworth thread] -
ホイッスル
Mục lục 1 n 1.1 sự huýt sáo/tiếng huýt sáo 2 Kỹ thuật 2.1 tiếng còi [whistle] 2.2 tiếng rít [whistle] n sự huýt sáo/tiếng huýt... -
ホイスクブルーム
Kỹ thuật thỏi đúc lướt [whisk bloom] -
ホウンテン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bình dầu/bầu dầu [fountain] 1.2 máy nước [fountain] 1.3 vòi nước [fountain] 1.4 vòi phun [fountain] Kỹ... -
ホストけいさんき
Tin học [ ホスト計算機 ] máy chủ [host computer] -
ホスト名
Tin học [ ホストめい ] tên máy chủ [host name] -
ホストノード
Tin học nút máy chủ [host node]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.