- Từ điển Nhật - Việt
ホースバンド
Xem thêm các từ khác
-
ホースレスカー
Kỹ thuật xe ô tô [horseless car] -
ホースパワー
Kỹ thuật công suất (tính bằng sức ngựa) [horse-power] sức ngựa/mã lực [horse-power] -
ホースフィッチング
Kỹ thuật sự lắp ống mềm [hose-fitting] -
ホースカプラ
Kỹ thuật khớp nối ống mềm [hose coupler] -
ホースクランプ
Kỹ thuật cái kẹp ống mềm [hose clamp] -
ホースコネクション
Kỹ thuật khớp nối ống mềm/đầu nối ống mềm [hose connection] -
ホースシューマグネット
Kỹ thuật nam châm hình móng ngựa [horse-shoe magnet] -
ホース継手
Kỹ thuật [ ホースつぎて ] cút nối dây mềm [hose coupling, hose fitting] -
ホッチキス
Mục lục 1 n 1.1 cái dập ghim 2 Kỹ thuật 2.1 cái dập ghim/máy dập ghim [stapler, stapling machine] n cái dập ghim Kỹ thuật cái... -
ホットマネー
Kinh tế tiền nóng [hot money] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ホットライン
n đường dây nóng/đường dây nói đặc biệt thiết lập khi có sự kiện đặc biệt -
ホットリスト
Tin học danh sách nóng [hotlist] Explanation : Là danh sách các mục thường xuyên được truy cập, ví dụ như các trang Web trong một... -
ホットプラグ
Tin học cắm nóng [hot plugging] Explanation : Là tính năng cho phép một thiết bị nối vào một thiết bị đang hoạt động khác,... -
ホットプレス
Kỹ thuật dập nóng [hot press] Explanation : 原料粉末や中間成形体を加圧しながら燒結する方法。高強度の作製に適しているが、複雑形状品には向かない -
ホットパッチ
Kỹ thuật cao su vá săm xe [hot patch] -
ホットピーニング
Kỹ thuật sự rèn nóng [hot peening] -
ホットエア
Kỹ thuật khí nóng [hot air] -
ホットキー
Tin học phím nóng [hotkey] Explanation : Một phím rút gọn trên bàn phím để xây nhập vào nhiều lệnh trình đơn. -
ホットケーキ
n bánh nướng kẹp -
ホットショート
Kỹ thuật giòn nóng [hot-short]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.