- Từ điển Nhật - Việt
ホームメード
Xem thêm các từ khác
-
ホームユーザ
Tin học người dùng tại gia [home user] -
ホームユーザー
Tin học người dùng tại gia [home user] -
ホームラバー
Kỹ thuật cao su bọt/cao su mút (làm nệm...) [foam rubber] -
ホームラン
n cú đánh bóng cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà không phải dừng lại -
ホームルーム
n giờ học nhóm -
ホームヘルパー
n người giúp việc -
ホームプロジュースト
Kỹ thuật được sản xuất trong nước [home-produced] -
ホームテレホン
Tin học điện thoại nhà [home telephone] -
ホームドラマ
n phim truyền hình dài tập Ghi chú: phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ -
ホームアドレス
Tin học địa chỉ nhà [home address] -
ホームオートメーション
Tin học tự động hóa trong nhà [home automation/HA] -
ホームグラウンド
n sân nhà フランスは、ホームグラウンドという利点がある。: Pháp có lợi thế sân nhà. -
ホームシック
n sự nhớ nhà -
ホームステイ
n sự đi ở trọ Ghi chú: sự đến ở nhà người lạ ở một vùng đất nào đó theo kiểu du lịch hoặc tìm hiểu văn hóa... -
ホームズ
n thám tử Hôm Ghi chú: nhân vật văn học nổi tiếng trong truyện trinh thám của nhà nhăn Anh-Conan Doyle -
ホームセキュリティーシステム
n hệ thống đảm bảo an ninh cho nhà cửa -
ホームターミナル
n ga chính/bến chính -
ホールディング
n kéo đối phương -
ホールインワン
Tin học Hole-in-One [Hole-in-One] -
ホーレージ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cước phí chuyên chở [haulage] 1.2 sự kéo [haulage] 1.3 sự lai/dắt [haulage] 1.4 sự vận chuyển/sự chuyển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.