- Từ điển Nhật - Việt
ボディセーリング
Xem thêm các từ khác
-
ボディタイプ
Kỹ thuật kiểu thùng xe/kiểu khung xe/kiểu sườn xe [body type] Category : ô tô [自動車] Explanation : クルマのボディ形状。セダン、ハッチバック、ワゴン、ワンボックス、ミニバン、... -
ボディサポート
Kỹ thuật giá đỡ thùng xe/càng đỡ thùng xe [body support] -
ボディサブフレーム
Kỹ thuật sườn khung phụ [body sub-frame] -
ボディサイドウォール
Kỹ thuật thành sườn xe [body side-wall] -
ボアストロークレーショ
Kỹ thuật tỷ lệ giữa khoảng chạy và lỗ khoan [bore-stroke ratio] -
ボイラせつび
Kỹ thuật [ ボイラ設備 ] thiết bị nồi hơi [boiler plant] -
ボイラー
Mục lục 1 n 1.1 nồi hơi/nồi chưng cất 2 Kỹ thuật 2.1 lò phản ứng nước sôi [boiler] 2.2 nồi cất/nồi chưng/nồi hơi [boiler]... -
ボイラプレート
Tin học soạn sẵn/thảo sẵn [boilerplate] -
ボイラ設備
Kỹ thuật [ ボイラせつび ] thiết bị nồi hơi [boiler plant] -
ボイリングポイント
Kỹ thuật điểm sôi [boiling point] -
ボイル
Kỹ thuật Robert Boyle [Robert Boyle] -
ボイルドオイル
Kỹ thuật dầu đã đun/dầu sôi [boiled oil] -
ボイド
Kỹ thuật chỗ trống/kẽ/lỗ/túi rỗng [void] Category : ép hình [成形] Explanation : 成形品の内部にできた空洞のことで、巣ともいう。発生原因としてはヒケと同じであり、成形品の外面に現れる収縮歪がヒケであり、内面に発生するのがボイド(空洞)である。///継手の中でろうが行き渡っていない空胴部分。 -
ボイコット
n sự tẩy chay -
ボイジャー
n người du hành/người du lịch xa (thường bằng tàu biển) -
ボイスメッセージ
Tin học thông điệp tiếng nói [voice message] -
ボイスメッセージング
Tin học trao đổi thông điệp bằng tiếng nói [voice messaging] -
ボイスメイル
Tin học thư tiếng nói [voice mail] Explanation : Trong tự động hóa văn phòng, đây là một hệ truyền tin, trong đó các thông báo... -
ボイスレコーダー
n máy ghi âm giọng nói -
ボウフラ
n bọ gậy/con cung quăng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.