- Từ điển Nhật - Việt
ボールバルブ
Xem thêm các từ khác
-
ボールリテーナ
Kỹ thuật cái kẹp bi [ball-retainer] vòng kẹp bi [ball-retainer] -
ボールリターンガイド
Kỹ thuật thanh dẫn hướng ngược hình cầu [ball-return guide] -
ボールレース
Kỹ thuật vòng có rãnh lăn hình cầu [ball-race] -
ボールヘッドボルト
Kỹ thuật bu lông đầu tròn [ball-head bolt] -
ボールピーンハンマー
Kỹ thuật búa có đuôi tròn [ball-peen hammer] -
ボールディ
Kỹ thuật người hói đầu [baldy/baldie] -
ボールド
Mục lục 1 n 1.1 đậm (chữ in)/nét đậm (chữ in) 2 Tin học 2.1 đậm [bold] n đậm (chữ in)/nét đậm (chữ in) Tin học đậm... -
ボールベアリング
Mục lục 1 n 1.1 bi 2 n 2.1 vòng bi 3 Kỹ thuật 3.1 vòng bi/ổ bi/bạc đạn [ball-bearing] n bi n vòng bi Kỹ thuật vòng bi/ổ bi/bạc... -
ボールアンドトラニオンジョイント
Kỹ thuật khớp cầu và trục xoay [ball-and-trunnion joint] -
ボールアンドソケットジョイント
Kỹ thuật khớp cầu/khớp cacđăng [ball-and-socket joint] -
ボールエンドタペット
Kỹ thuật cam có đầu tròn [ball-end tappet] -
ボールケージ
Kỹ thuật vòng cách ổ bi [ball cage] -
ボールシート
Kỹ thuật mặt tiếp xúc hình cầu [ball-seat] -
ボールジョイント
Kỹ thuật khớp cầu [ball-joint] -
ボールジョイントサスペンション
Kỹ thuật sự treo khớp cầu [ball-joint suspension] -
ボールスラストベアリング
Kỹ thuật ổ chặn cầu [ball-thrust bearing] -
ボールストローク
Kỹ thuật hành trình cầu [ball stroke] -
ボールスタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bạc/ống lót/cổ trục [bolster] 1.2 đệm ghế/dầm/xà [bolster] 1.3 gối [bolster] 1.4 khuôn dập/khuôn... -
ボールスタッド
Kỹ thuật chốt có đầu chỏm cầu [ball-stud] -
ボールソケット
Kỹ thuật ổ khớp cầu [ball-socket]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.