- Từ điển Nhật - Việt
ポインターフィールド
Xem thêm các từ khác
-
ポインタ結合
Tin học [ ポインタけつごう ] liên kết con trỏ [pointer association] -
ポイズ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đối trọng [poise] 1.2 quả cân [poise] 1.3 sự cân bằng poazơ/làm cân bằng [poise] Kỹ thuật đối trọng... -
ポエム
n bài thơ -
ポカヨケ
Phương pháp phòng tránh sai, lỗi ( dùng trong lắp ráp công nghiệp,...) -
ポケット
Mục lục 1 n 1.1 túi 2 n 2.1 túi áo 3 n 3.1 túi quần/áo 4 Kỹ thuật 4.1 ổ/hốc/hõm [pocket] 4.2 rỗ (khí) [pocket] 4.3 thùng chứa/bunke... -
ポケットに何もない
[ ぽけっとになにもない ] n túi rỗng tuếch -
ポケットけいさんき
Tin học [ ポケット計算器 ] máy tính bỏ túi [pocket calculator/hand-held calculator] -
ポケットペン
Kỹ thuật lỗ cắm bút Category : dệt may [繊維産業] -
ポケットマネー
n tiền tiêu vặt -
ポケットベル
Mục lục 1 n 1.1 máy nhắn tin 2 Kỹ thuật 2.1 Máy nhắn tin n máy nhắn tin Kỹ thuật Máy nhắn tin -
ポケットコンピュータ
Tin học máy tính bỏ túi [pocket computer] -
ポケットコンピューター
Tin học máy tính bỏ túi [pocket computer] -
ポケットサイズ
n cỡ nhỏ/cỡ có thể bỏ túi ~ の辞書: từ điển bỏ túi -
ポケット計算器
Tin học [ ポケットけいさんき ] máy tính bỏ túi [pocket calculator/hand-held calculator] -
ポケベル
Tin học máy nhắn tin [pager] -
ポシビリティー
n khả năng/sự có thể/tình trạng có thể -
ポジチブ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đại lượng dương/dương [positive] 1.2 điều xác thực [positive] 1.3 dương bản [positive] 1.4 dương tính... -
ポジックス
Tin học giao diện hệ điều hành linh động (POSIX) [POSIX/Portable Operating System Interface for UNIX] Explanation : Là một chuẩn của... -
ポジパターン
Kỹ thuật mẫu dương tính [positive pattern] -
ポジティブ
Mục lục 1 adj-na 1.1 khẳng định/chắc chắn/rõ ràng 2 n 2.1 sự khẳng định/sự chắc chắn/sự rõ ràng adj-na khẳng định/chắc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.