- Từ điển Nhật - Việt
ポリアセタール
Xem thêm các từ khác
-
ポリエチレン
Mục lục 1 n 1.1 poliêtylen 2 Kỹ thuật 2.1 polyetylen [Polyethylene] n poliêtylen Kỹ thuật polyetylen [Polyethylene] -
ポリエチレンテレフタレート
Kỹ thuật polyethylene terephthalate/PET [polyethylene terephthalate (PET)] -
ポリエステル
Kỹ thuật polyester [polyester] -
ポリオ
n bệnh bại liệt -
ポリオレフィン
Kỹ thuật polyolefine [polyolefine] -
ポリカーボネート
Kỹ thuật polycarbonate [polycarbonate] -
ポリクロロトリフルオロエチレン
Kỹ thuật polychloro-trifluoroethylene [polychloro-trifluoroethylene] -
ポリゴン
Kỹ thuật hình đa giác [polygon] Explanation : 線分をいくつかつなげて作った多角形のこと -
ポリシャ
Kỹ thuật dụng cụ đánh bóng [polisher] thợ đánh bóng [polisher] -
ポリシュ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đánh bóng/mài nhẵn [polish] 1.2 sự đánh bóng [polish] 1.3 thuốc đánh bóng [polish] Kỹ thuật đánh bóng/mài... -
ポリシングコンパウンド
Kỹ thuật bột đánh bóng [polishing compound] Category : sơn [塗装] -
ポリシー
n chính sách/chủ trương -
ポリス
n cảnh sát -
ポリスチレン
Kỹ thuật polystyrene [polystyrene] -
ポルノ
n, abbr sự khiêu dâm/hành động khiêu dâm/sản phẩm khiêu dâm -
ポルトガル
n bồ đào nha -
ポルカ
n điệu nhảy pônka -
ポルシェ
n Porsche Ghi chú: thương hiệu xe hơi của Đức -
ポロジじょうたいようそ
Tin học [ ポロジ状態要素 ] phần tử trạng thái tôpô [topology state element] -
ポロジ状態要素
Tin học [ ポロジじょうたいようそ ] phần tử trạng thái tôpô [topology state element]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.