- Từ điển Nhật - Việt
マイホーム
Xem thêm các từ khác
-
マイアミ
n Maiami -
マイエスエーピードットコム
Tin học mySAP.com [mySAP.com] -
マイカ
Kỹ thuật mica [mica] -
マイカナイト
Kỹ thuật micanit [Micanite] -
マイカー
n xe riêng -
マイク
Mục lục 1 n 1.1 mic/micrô 2 Kỹ thuật 2.1 Micro n mic/micrô ~ ウェーブ: sóng cực ngắn, vi ba Kỹ thuật Micro -
マイクロ
Mục lục 1 n 1.1 hiển vi 2 n 2.1 micrô/10 mũ -6 3 Kỹ thuật 3.1 pan mê/dụng cụ đo vi lượng/trắc vi kế [Micrometer] 4 Tin học 4.1... -
マイクロは
Tin học [ マイクロ波 ] sóng cực ngắn/vi ba [microwave] -
マイクロびょう
Tin học [ マイクロ秒 ] một phần triệu của giây [microsecond] -
マイクロバス
n xe buýt loại nhỏ -
マイクロメーター
Kỹ thuật dụng cụ đo vi lượng/trắc vi kế [micrometer] Explanation : Loại thước đo các đường kính, chiều dày rất nhỏ (đến... -
マイクロメターヘッド
Kỹ thuật pan mê tịnh tiến [Micrometer heads] -
マイクロン
Tin học Micron [Micron] -
マイクロプログラミング
Tin học vi lập trình [microprogramming] Explanation : Là viết vi mã cho một bộ xử lý. Một số hệ thống, chủ yếu là minicomputers... -
マイクロプログラム
Tin học vi chương trình [microprogram] -
マイクロプロセッサ
Tin học bộ vi xử lý [microprocessor] -
マイクロプロセッサー
Tin học bộ vi xử lý [microprocessor/MPU] -
マイクロフロッピィディスク
Tin học đĩa mềm [microfloppy (disk)] -
マイクロファラッド
Kỹ thuật micrôfara [microfarad] -
マイクロフィルム
Mục lục 1 n 1.1 phim siêu nhỏ 2 Tin học 2.1 vi phim [microfilm] n phim siêu nhỏ Tin học vi phim [microfilm]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.